Cập nhật lãi suất vay thế chấp sổ đỏ mới nhất hiện nay
Vay
20/08/2025
Lãi suất vay thế chấp sổ đỏ là một hình thức cũng khá phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Vậy đây là kiểu vay như thế nào, có những gì cần lưu ý khi vay. Trong. bài viết này, VPBank sẽ cập nhật mức lãi vay thế chấp sổ đỏ mới nhất tháng hiện nay để mọi người dễ dàng lựa chọn ngân hàng và hình thức vay phù hợp.
1. Lãi suất vay thế chấp sổ đỏ mới nhất hiện nay
Vay thế chấp sổ đỏ là một hình thức vay vốn ngân hàng, trong đó người đi vay sẽ sử dụng sổ đỏ (giấy chứng nhận quyền sở hữu đất) làm tài sản bảo đảm. Đây là một lựa chọn cũng khá quen thuộc vì nó mang lại khả năng vay với số tiền lớn, thời gian trả dài và lãi suất thấp hơn so với những hình thức vay không có tài sản bảo đảm.
Dưới đây là bảng lãi suất cho các khoản vay thế chấp sổ đỏ của một số ngân hàng tại Việt Nam:
Ngân hàng |
Lãi suất vay thế chấp (%/năm) |
VPBank |
6,9% – 8,6% |
Agribank |
6,5% – 7,5% |
Techcombank |
5,99% – 12,99% |
TPBank |
6,4% – 12,03% |
Sacombank |
7,49% – 12% |
VIB |
7,8% – 11,4% |
SHB |
6,99% – 10% |
OCB |
5,99% – 9,5% |
MSB |
5,99% – 9,1% |
Vietcombank |
7% – 9% |
VietinBank |
7,7% – 8,5% |
Bản Việt |
8,49% – 14,8% |
BIDV |
11,9% |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác nhất hãy liên hệ với các ngân hàng hoặc tham khảo website chính thức của ngân hàng để được giải đáp chi tiết.
Hiểu thông tin về lãi suất vay thế chấp sổ đỏ
Xem thêm: Vay thế chấp sổ đỏ/ sổ hồng 2025: Điều kiện, thủ tục có khó?
2. Các loại lãi suất khi vay thế chấp sổ đỏ phổ biến nhất
Nếu lựa chọn hình thức lãi suất vay thế chấp sổ đỏ thì có một số loại mọi người cần chú ý như sau:
2.1. Lãi suất cố định
Lãi suất cố định là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận với ngân hàng.
Ưu điểm:
-
Giúp người vay dễ dàng lập kế hoạch tài chính do số tiền lãi phải trả hàng tháng không thay đổi.
-
Phù hợp với những người muốn sự ổn định, tránh rủi ro biến động lãi suất thị trường.
Nhược điểm:
-
Mức lãi suất cố định thường cao hơn lãi suất thả nổi ở thời điểm ban đầu.
-
Nếu lãi suất chung trên thị trường giảm, người vay không được hưởng lợi từ sự biến động này.
Ví dụ: Ngân hàng A cung cấp gói vay thế chấp sổ đỏ với lãi suất cố định 8%/năm trong 5 năm đầu, sau đó chuyển sang lãi suất thả nổi.
2.2. Lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất vay thế chấp sổ đỏ được điều chỉnh định kỳ (thường 3, 6 hoặc 12 tháng) dựa trên lãi suất tham chiếu của ngân hàng hoặc thị trường.
Ưu điểm:
-
Thường thấp hơn lãi suất cố định ở giai đoạn đầu nên giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu.
-
Nếu lãi suất thị trường giảm, người vay sẽ được hưởng lợi với mức lãi suất thấp hơn.
Nhược điểm:
-
Rủi ro tăng lãi suất khi thị trường biến động, làm tăng số tiền lãi phải trả.
-
Khó dự đoán chi phí vay dài hạn, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch tài chính.
Ví dụ: Ngân hàng B áp dụng lãi suất thả nổi 7%/năm trong 6 tháng đầu, sau đó điều chỉnh theo công thức: Lãi suất cơ bản + biên độ 3,5%.
Vay thế chấp sổ đỏ với hình thức lãi thả nổi
Xem thêm: Lãi suất cho vay ngân hàng mới nhất hiện nay
2.3. Lãi suất hỗn hợp
Lãi suất hỗn hợp là sự kết hợp hài hòa chung giữa lãi suất cố định và lãi suất thả nổi. Trong một khoảng thời gian đầu (thường 1-3 năm), lãi suất được cố định, sau đó chuyển sang lãi suất thả nổi.
Ưu điểm:
-
Kết hợp được sự ổn định của lãi suất cố định trong giai đoạn đầu và tính linh hoạt của lãi suất thả nổi về sau.
-
Phù hợp với người vay muốn tận dụng lãi suất thấp ban đầu nhưng vẫn có khả năng thích ứng với biến động thị trường.
Nhược điểm:
-
Sau giai đoạn cố định, nếu lãi suất thị trường tăng cao, người vay sẽ đối mặt với chi phí lãi tăng đột biến.
-
Cần theo dõi và đánh giá thị trường để chuẩn bị cho giai đoạn thả nổi.
Ví dụ: Ngân hàng C cung cấp gói vay với lãi suất hỗn hợp: Cố định 6,5%/năm trong 2 năm đầu, sau đó thả nổi theo lãi suất cơ bản + biên độ 4%.
3. Cách tính lãi suất vay thế chấp sổ đỏ đúng chuẩn
Tùy vào hình thức cho vay thế chấp sổ đỏ mà sẽ có những cách tính lãi suất khác nhau như sau:
3.1 Vay theo dư nợ giảm dần
Khi vay tiền theo phương pháp dư nợ giảm dần, số dư nợ tính lãi sẽ giảm theo thời gian. Cụ thể, số dư nợ còn lại sau mỗi kỳ thanh toán sẽ được giảm đi theo số tiền gốc đã trả trong các tháng trước, do đó lãi phải trả mỗi tháng cũng giảm dần theo. Vì vậy, ưu điểm là người vay sẽ trả ít lãi hơn so với phương thức tính lãi cố định.
Công thức tính tiền trả hàng tháng:
Số tiền trả hàng tháng = Tiền gốc chia đều theo tháng + Lãi suất tính trên số dư nợ còn lại
Ví dụ: Vay 120 triệu đồng trong 12 tháng, lãi suất 6,5%/năm (0,54%/tháng)
Tháng 1:
-
Tiền lãi = 120,000,000 × 0,54% = 650,000 VND
-
Tổng số tiền phải trả = 10,650,000 VND
Tháng 2:
-
Dư nợ còn lại = 120,000,000 - 10,000,000 = 110,000,000 VND
-
Tiền lãi = 110,000,000 × 0,54% = 595,833 VND
Tổng số tiền phải trả = 10,595,833 VND
Công thức tính lãi suất ngân hàng khi vay thế chấp
Xem thêm: Dư nợ cuối kỳ là gì? Những điều cần lưu ý khi quản lý
3. 2. Cách tính lãi vay theo phương pháp niên kim (lãi suất cố định)
Phương pháp niên kim có cách tính lãi vay dựa trên số tiền gốc ban đầu và giữ nguyên suốt thời gian vay. Điều này có nghĩa là số tiền lãi mà mọi người phải trả mỗi tháng sẽ không thay đổi.
Công thức tính như sau:
-
Lãi phải trả 1 tháng khi vay = (Số dư nợ thực tế x Lãi suất hợp đồng/12 tháng)
-
Số tiền phải trả mỗi tháng của người đi vay = Tổng nợ / Thời hạn vay + Lãi suất phải trả 1 tháng
Ví dụ: Khách hàng vay thế chấp sổ đỏ 150 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 6,5%/năm. Khi đó mỗi tháng, số tiền phải trả cố định là khoảng 13,100,000 VND => Tổng số tiền phải trả sau 1 năm (gồm cả gốc và lãi) là 157,200,000 VND.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến vay thế chấp sổ đỏ
Khoản vay thế chấp không chỉ được quyết định bởi giá trị tài sản mà bạn đang sở hữu, điều này còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác như:
-
Giá trị tài sản thế chấp: Ngân hàng sẽ đánh giá giá trị của tài sản dựa trên các yếu tố như vị trí, diện tích, tính pháp lý và trạng thái của tài sản. Các bất động sản nằm ở khu vực trung tâm thành phố với nền kinh tế phát triển mạnh hoặc có khả năng tăng giá trong tương lai thường được đánh giá cao hơn.
-
Khả năng tài chính và lịch sử tín dụng của người vay: Ngân hàng sẽ xem xét khả năng tài chính của khách hàng thông qua thu nhập, nghề nghiệp và khả năng thanh toán nợ. Những khách hàng có lịch sử tín dụng tốt, không có nợ xấu, thường sẽ được duyệt vay nhanh chóng với lãi suất ưu đãi. Ngược lại, nếu có nợ xấu, kết quả xét duyệt khoản vay có thể bị từ chối hoặc bị hạn chế về hạn mức vay.
-
Chính sách vay của từng ngân hàng: Mỗi ngân hàng sẽ có những điều kiện khác nhau về lãi suất, hạn mức vay và quy trình xét duyệt. Một số ngân hàng có chính sách vay linh hoạt, hỗ trợ khách hàng có thu nhập trung bình hoặc không có bảng lương. Lãi suất và các điều khoản vay cũng thay đổi tùy theo thời điểm và chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến khoản tiền lãi suất của người vay
Xem thêm: CIC là gì? Hướng dẫn kiểm tra lịch sử tín dụng CIC nhanh nhất
5. Các chi phí có thể phát sinh phổ biến khi vay thế chấp sổ đỏ
Khi vay thế chấp sổ đỏ, ngoài lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng, người vay cần chú ý đến một số khoản chi phí phát sinh trong suốt thời gian vay. Dưới đây là một số loại phí phổ biến trong lãi suất vay thế chấp sổ đỏ mà mọi người có thể gặp phải:
-
Phí bảo hiểm khoản vay: Một số ngân hàng yêu cầu người vay mua bảo hiểm để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên. Nếu xảy ra sự cố khiến người vay không thể tiếp tục thanh toán (như tai nạn, mất khả năng lao động,....), công ty bảo hiểm sẽ thay khách hàng thanh toán số tiền còn lại của khoản vay, bao gồm cả gốc và lãi.
-
Phí tất toán hợp đồng trước hạn: Khi người vay muốn trả nợ sớm hơn thời gian đã thỏa thuận, ngân hàng sẽ áp dụng phí tất toán. Mức phí này thường dao động từ 1% đến 5% số tiền trả trước hạn, tùy vào thời điểm thực hiện tất toán. Nếu bạn có ý định trả nợ sớm thì nên hỏi rõ ngân hàng về mức phí để lập kế hoạch tài chính hợp lý.
-
Phí xử lý hồ sơ vay: Một số ngân hàng sẽ thu phí để xử lý hồ sơ vay, thường từ 500.000 VND đến 3.000.000 VND (tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng). Tuy nhiên, có một số ngân hàng miễn phí khoản này để tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
-
Phí thẩm định tài sản thế chấp: Ngân hàng sẽ tiến hành định giá tài sản để xác định hạn mức vay. Phí thẩm định có thể dao động từ 0,2% đến 0,5% giá trị tài sản thế chấp hoặc có thể là một mức phí cố định tùy thuộc vào ngân hàng.
Các khoản phí phát sinh có thể xảy ra khi vay thế chấp
Bên cạnh đó, một số ngân hàng cũng có thể thu các loại phí khác như phí chuyển đổi khoản vay, phí quản lý tài khoản vay, phí phạt chậm trả hoặc phí đăng ký giao dịch đảm bảo. Vì vậy, để tránh những chi phí phát sinh ngoài ý muốn, bạn nên đọc kỹ hợp đồng vay và hỏi rõ ngân hàng về các khoản phí này trước khi quyết định vay.
6. Những câu hỏi thường gặp khi vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng
Để mọi người hiểu rõ hơn về những khoản vay thế chấp sổ đỏ, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp ba câu hỏi và giải đáp chi tiết như sau:
6.1. Nên vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng nào tốt và uy tín nhất hiện nay?
Nếu bạn đang tìm kiếm ngân hàng để vay thế chấp sổ đỏ, VPBank là một lựa chọn đáng cân nhắc với nhiều ưu điểm nổi bật như:
-
Lãi suất ưu đãi: Ngân hàng hiện áp dụng lãi suất vay thế chấp từ 6,9%/năm cho vay mua nhà và 7,49%/năm cho vay xây sửa nhà. Sau thời gian ưu đãi, lãi suất có thể điều chỉnh theo cơ chế thả nổi, với biên độ lãi suất khoảng 3,5%, đưa lãi suất thả nổi lên khoảng 11%/năm
-
Hạn mức vay linh hoạt: VPBank hỗ trợ vay thế chấp sổ đỏ lên đến 100% giá trị tài sản, tối đa 3 tỷ đồng. Hạn mức vay này giúp bạn dễ dàng thực hiện các kế hoạch như mua nhà, đầu tư kinh doanh,hoặc tiêu dùng cá nhân
-
Thời gian giải ngân nhanh chóng: Quy trình xét duyệt và giải ngân tại VPBank được thực hiện nhanh chóng, chỉ từ 3–5 ngày làm việc. Điều này giúp bạn sớm tiếp cận nguồn vốn cần thiết để xoay sở công việc của mình.
-
Thủ tục đơn giản: Ngân hàng VPBank cung cấp quy trình vay vốn đơn giản, dễ hiểu và hỗ trợ khách hàng tận tình trong suốt quá trình vay, từ tư vấn đến giải ngân.
Vay thế chấp sổ đỏ với chi phí ưu đãi tại VPBank
6.2. Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng khi đang có nợ xấu có được không?
Nếu bạn đang ở nhóm nợ xấu 1 hoặc 2 thì vẫn có thể vay thế chấp nhưng mức lãi suất sẽ cao hơn bình thường. Tuy nhiên, nếu thuộc nhóm nợ xấu 3, 4, hoặc 5, khả năng được duyệt vay rất thấp. Trong trường hợp này, bạn cần thanh toán nợ cũ và chờ một thời gian trước khi có thể xin vay mới.
6.3. Vay thế chấp sổ đỏ có thể nhận được bao nhiêu tiền?
Ngân hàng thường cho vay từ 70% đến 80% giá trị tài sản thế chấp. Ví dụ, nếu giá trị sổ đỏ của bạn là 1 tỷ đồng, bạn có thể vay từ 700 triệu đến 800 triệu đồng tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng và tình trạng tài sản.
Có thể bạn quan tâm:
Như vậy, VPBank đã chia sẻ thông tin mới nhất về lãi suất vay thế chấp sổ đỏ để giúp mọi người chủ động trong kế hoạch tài chính của mình. Đặc biệt là dễ dàng chọn lựa được ngân hàng tốt, có điều kiện vay ưu đãi. Nếu còn bất kỳ câu hỏi hay vấn đề nào cần hỗ trợ, mọi người chỉ cần truy cập www.vpbank.com.vn hoặc gọi hotline 1900.54.54.15 để được hỗ trợ.