Số TID |
Tên ATM |
Địa chỉ |
Tỉnh/TP |
Thời gian phục vụ khách hàng |
|
I. |
DANH SÁCH ATM PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG NỘI BỘ HOẶC THEO GIỜ |
||||
1 |
A0132007 |
Công ty Thời trang VERT |
Kim Tràng, xã Tân Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
Nội bộ |
2 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
Nội bộ |
3 |
A0132016 |
Công ty cổ phần – Tổng công ty May Bắc Giang |
Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Bắc Giang |
Nội bộ |
4 |
A0132020 |
Công ty TNHH BT FASHION |
Thôn Đông, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
Nội bộ |
5 |
A0132022 |
Công ty FOSTER I |
1 đường 11,KCN VSIP Bắc Ninh, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nội bộ |
6 |
A0132023 |
Công ty FOSTER II |
1 đường 11,KCN VSIP Bắc Ninh, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nội bộ |
7 |
A0132024 |
Công ty DHA Bắc Ninh I |
Xã Phượng Giáo, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nội bộ |
8 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nội bộ |
9 |
A0132031 |
Công ty TAIXIN VINA |
Số 19, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nội bộ |
10 |
A0102112 |
AEON Mall Bình Dương |
Đại lộ Bình Dương, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Bình Dương |
10h00 đến 22h00 hàng ngày |
11 |
A0195001 |
VPBank Nguyễn Tri Phương |
05 Nguyễn Hữu Thọ, TP Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
7h30 đến 22h00 hàng ngày |
12 |
A0226003 |
Công ty IDI |
QL80, Cụm CN Vàm Cống, An Thanh, Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Nội bộ |
13 |
A0226004 |
Công ty IDI |
QL80, Cụm CN Vàm Cống, An Thanh, Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Nội bộ |
14 |
A0158032 |
Công ty May Đức Hạnh |
Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
Hà Nam |
Nội bộ |
15 |
A0242006 |
Công an Huyện Ứng Hòa |
19 Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
16 |
A0242007 |
Công an Huyện Sóc Sơn |
Phố Giữa, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
17 |
A0242049 |
Phòng CSGT Đường Bộ Đường Sắt |
86 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
18 |
A0242050 |
Trại tạm giam số 2 |
huyện Thường Tín, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
19 |
A0242084 |
Công an Quận Ba Đình |
37 Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
20 |
A0242085 |
Công an Quận Đống Đa |
382 Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
21 |
A0242088 |
Cty TNHH Goshi Thăng Long |
KCN Sài Đồng A, quận Long Biên, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
22 |
A0242096 |
Công an Quận Tây Hồ |
739 Lạc Long Quân, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
23 |
A0242110 |
Phòng CSHS |
7 Thiền Quang, quận Hai Bà Trưng, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
24 |
A0242111 |
Trung tâm Cảnh sát 113 |
40 Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
25 |
A0242124 |
Siêu thị Hiền Lương |
QL 341, xã Hòa Xá, huyện Ứng Hòa, HN |
Hà Nội |
7h00 đến 22h00 hàng ngày |
26 |
A0242130 |
Trường TCCS Vũ Trang |
xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
27 |
A0242159 |
Công ty TNHH RYONAN ELECTRIC Việt Nam |
Lô B10 KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
28 |
A0242161 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Việt II |
Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
29 |
A0242163 |
Công ty in và bao bì Goldsun |
KCN Phú Minh, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
30 |
A0242165 |
Công ty TNHH May Xuất Khẩu Đại Nghĩa |
Thôn Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
31 |
A0242167 |
Công ty TNHH may XK DHA |
Xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, HN |
Hà Nội |
Nội bộ |
32 |
A0242169 |
Công ty PANASONIC I |
Lô J1/J2, Khu CN Thăng Long, huyện Đông Anh, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
33 |
A0242170 |
Công ty PANASONIC II |
Lô J1/J2, Khu CN Thăng Long, huyện Đông Anh, HN |
Hà Nội |
Nội Bộ |
34 |
A0310001 |
VPBank Hà Thành |
Toà nhà R6, số 72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, HN |
Hà Nội |
8h00 đến 22h0 hàng ngày |
35 |
A0233001 |
VPBank Nam Thăng Long |
Lô số 4, khu thương mại thấp tầng (Shophouse CT-17), khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân La, quận Tây Hồ, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 7h30 đến 11h30, chiều từ 13h00 đến 17h00. Thứ 7 sáng từ 7h30 đến 11h30, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
36 |
A0116001 |
VPBank Chương Dương |
562 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
37 |
A0173001 |
VPBank Kim Liên |
61 Xã Đàn, phường Phương Liên, quận Đống Đa, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
38 |
A0150001 |
VPBank Mỹ Đình |
Tầng 1 tòa nhà CT1-1 khu đô thị Mễ Trì Hạ, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
39 |
A0159002 |
Công ty Venture |
Km40, QL5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Hải Dương |
Nội bộ |
40 |
A0256001 |
VPBank Hải An |
346 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, quận Hải An, TP Hải Phòng |
Hải Phòng |
7h30 đến 21h00 hàng ngày |
41 |
A0103017 |
Công ty TNHH Nam Triệu |
Thôn Nghi, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
Hải Phòng |
Nội bộ |
42 |
A0102007 |
Tòa nhà REE |
9 Đoàn Văn Bơ, quận 4, TP.Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
8h00 đến 19h00 hàng ngày |
43 |
A0102022 |
BigC Pandora |
1/1 Trường Chinh, quậnTân Phú, TP.Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
8h00 đến 22h00 hàng ngày |
44 |
A0102041 |
Tòa nhà H3 |
384 Hoàng Diệu, phường 6, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
8h00 đến 19h00 hàng ngày |
45 |
A0102129 |
Công ty Tài chính FE II |
144 Cộng Hòa, P12, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
Từ 7h30-19h30, tất cả các ngày trong tuần |
46 |
A0242112 |
Trường ĐH PCCC cơ sở 2 |
Xã Hòa Xá, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hòa Bình |
Nội bộ |
47 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 Hưng Yên |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Hưng Yên |
Nội bộ |
48 |
A0158003 |
Công ty YAMANI |
Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
49 |
A0158004 |
Công ty YAMANII |
Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
50 |
A0158006 |
Sông Hồng Nghĩa Hưng I |
Xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
51 |
A0158007 |
Sông Hồng Nghĩa Hưng II |
Xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
52 |
A0158008 |
Sông Hồng Hải Hậu I |
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
53 |
A0158009 |
Sông Hồng Hải Hậu II |
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
54 |
A0158010 |
Công ty May Sông Hồng Nam Định I |
Quốc lộ 10, huyện Lộc Hà, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
55 |
A0158011 |
Công ty May Sông Hồng Nam Định II |
Quốc lộ 10, huyện Lộc Hà, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
56 |
A0158014 |
Công ty TNHH DF ZIN |
Lô D2,KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
57 |
A0158015 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
58 |
A0158016 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
59 |
A0158023 |
Công ty May Sông Hồng Xuân Trường I |
Tổ 18, Trường Chinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
60 |
A0158024 |
Công ty May Sông Hồng Xuân Trường II |
Tổ 18, Trường Chinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội bộ |
61 |
A0158027 |
Công ty TT Prosport 3 |
Xóm 5, xã Hồng Thuận, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Nội Bộ |
62 |
A0138001 |
VPBank Cẩm Phả |
308 Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
07h30-11h30, 13h00-17h00 (thứ 2 đến thứ 6); thứ 7 từ 07h30-11h30, Nghỉ Chủ nhật và ngày lễ/tết. |
63 |
A0158017 |
Công ty Nam Anh Việt Nam |
Quốc lộ 39A, Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
Thái Bình |
Nội bộ |
64 |
A0154007 |
SPEED MOTION VIET NAM |
Thôn Phong Cốc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nội bộ |
65 |
A0154009 |
Công ty May Hồ Gươm 09 |
Ngã Ba Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nội bộ |
II |
DANH SÁCH CDM PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG THEO GIỜ |
||||
1 |
A1246003 |
VPBank Hố Nai CDM |
Số 44/3, QL 1A, KP 8B, phườngTân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Đồng Nai |
Từ thứ 2 đến thứ 6: |
2 |
A1226005 |
VPBank Đồng Tháp CDM |
67-69 Nguyễn Huệ, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Từ thứ 2 đến thứ 6: |
3 |
A1192002 |
VPBank Hoàng Quốc Việt CDM |
184 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, HN |
Hà Nội |
8h00 đến 18h00 hàng ngày |
4 |
A1167002 |
VPBank Đồng Tâm CDM |
92 Trần Đại Nghĩa, quận Hai Bà Trưng, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
5 |
A1112002 |
VPBank Hai Bà Trưng CDM |
182A Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
6 |
A1338005 |
VPBank Hội Sở CDM II |
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
7 |
A1168003 |
VPBank Khâm Thiên CDM |
180-182 Khâm Thiên, quận Đống Đa, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
8 |
A1215002 |
VPBank Long Biên CDM |
3 Nguyễn Sơn, quận Long Biên, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
9 |
A1190007 |
VPBank Ngô Quyền CDM |
39A Ngô Quyền, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, HN |
Hà Nội |
7h00 đến 22h00 hàng ngày |
10 |
A1117001 |
VPBank Thanh Xuân CDM |
601 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, HN |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
11 |
A1310004 |
VPBank Hà Thành CDM |
Toà nhà R6, số 72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, HN |
Hà Nội |
8h00 đến 22h0 hàng ngày |
12 |
A1114006 |
VPBank Giảng Võ CDM |
209 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội |
Hà Nội |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 8h00 đến 12h00, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 8h00 đến 12h00, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
13 |
A1159007 |
VPBank Hải Dương CDM |
11 Trần Hưng Đạo, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Hải Dương |
Thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 7h30 đến 11h30, chiều từ 13h30 đến 17h30. Thứ 7 sáng từ 7h30 đến 11h30, nghỉ chiều Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ/Tết |
14 |
A1295002 |
VPBank Trần Nguyên Hãn CDM |
Số 170A đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Hải Phòng |
07h30-12h00, 13h30-17h00 (thứ 2 đến thứ 6); thứ 7 từ 07h30-11h30, Nghỉ Chủ nhật và ngày lễ/tết |
15 |
A1102124 |
Công ty Tài chính FE CDM |
144 Cộng Hòa, P12, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
Từ 7h30-19h30, tất cả các ngày trong tuần |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.