TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0158014 |
CONG TY TNHH DF ZIN |
LO D2, KCN HOA XA, XA MY XA, NAM DINH, NAM DINH |
02283830545 |
20240206 18: 38 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 19/2 |
2 |
A0221019 |
CONG TY TOYODA GOSEI 2 |
LO F, KCN, TIEN HAI, XA TAY GIANG, TIEN HAI, THAI BINH |
02283841380 |
20240207 00: 11 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0221016 |
CONG TY TOYODA GOSEI |
LO F, KCN, TIEN HAI, XA TAY GIANG, TIEN HAI, THAI BINH |
02283841380 |
20240207 00: 14 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0132030 |
CONG TY GOLDSUN BAC NINH |
LO H12, KCN QUE VO 1, BAC NINH, BAC NINH |
02223893686 |
20240207 15: 21 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0150001 |
VPBANK MY DINH |
CT1, KDT ME TRI HA, NAM TU LIEM, HA NOI |
02437875006 |
20240207 18: 14 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0154007 |
SPEED MOTION VIET NAM |
THON PHONG COC, XA XUAN MINH, THO XUAN, THANH HOA |
02373725856 |
20240207 17: 19 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0158016 |
CONG TY TT PRO SPORT II |
KHU 4A, TT NGO DONG, GIAO THUY, NAM DINH |
02283830545 |
20240207 17: 21 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0367002 |
ATM VPBANK DI AN 02 |
18 DI AN-TRUONG KHE,KP NHI DONG 2, DI AN, BINH DUONG |
02743795929 |
20240209 12: 18 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0154005 |
CONG TY TNHH TRIEU THAI SON |
XA DAN LUC, TRIEU SON, THANH HOA |
02373725856 |
20240215 06: 24 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
10 |
A0276001 |
VPBANK DONG HA |
17 TRAN HUNG DAO, PHUONG 1, DONG HA, QUANG TRI |
02333559989 |
20240215 09: 57 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
11 |
A1122003 |
ATM VPBANK CHO LON CDM |
54 TRAN BINH - 54 THAP MUOI, PHUONG 2, QUAN 6, HO CHI MINH |
02838547048 |
20240208 10: 52 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
12 |
A1272002 |
VPBANK BEN LUC CDM |
83 NGUYEN HUU THO, BEN LUC, LONG AN, LONG AN |
02723637696 |
20240209 12: 52 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
13 |
A0194001 |
VPBANK LE VAN SY |
288-290 LE VAN SY, PHUONG 14, QUAN 3, HO CHI MINH |
02835262301 |
20240209 16: 08 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
14 |
A1355004 |
VPBANK QUAN 11 CDM |
318-318A LANH BINH THANH, QUAN 11, HO CHI MINH |
02873056622 |
20240212 07: 48 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
15 |
A1321002 |
VPBANK PHU XUAN CDM |
101 HUYNH TAN PHAT, KP4, NHA BE, HO CHI MINH |
02854203105 |
20240212 05: 43 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
16 |
A1197006 |
VPBANK CONG HOA CDM |
19C CONG HOA, PHUONG 9, TAN BINH, HO CHI MINH |
02839485934 |
20240214 23: 02 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
17 |
A1368002 |
VPBANK HOC MON CDM |
39-13 LE THI HA, KP8, TT HOC MON, HOC MON, HO CHI MINH |
02836363400 |
20240209 15: 55 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
18 |
A1204002 |
VPBANK NGUYEN VAN HUYEN CDM |
73 NGUYEN VAN HUYEN, PHUONG QUAN HOA, CAU GIAY, HA NOI |
02437226171 |
20240215 11: 24 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
19 |
A1355005 |
VPBANK QUAN 11 CDM II |
318-318A LANH BINH THANH, QUAN 11, HO CHI MINH |
02873056622 |
20240210 11: 38 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
20 |
A1153004 |
ATM VPBANK NGHE AN CDM |
NHA A, KHU TM TP VINH, VINH, NGHE AN |
02383588979 |
20240209 20: 24 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
21 |
A0361002 |
CONG TY VIEXIM HUNG YEN |
THON HAO, XA LIEU XA, YEN MY, HUNG YEN |
02213856666 |
20240207 22: 01 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
22 |
A0313001 |
VPBANK HONG LINH |
101 TRAN PHU, PHUONG BAC HA, HA TINH, HA TINH |
02393787789 |
20240214 11: 49 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
23 |
A0132014 |
UBND XA NGOC VAN |
XA NGOC VAN, HUYEN TAN YEN, BAC GIANG, BAC GIANG |
02043555565 |
20240215 10: 24 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
24 |
A0255001 |
VPBANK NO TRANG LONG |
151 NO TRANG LONG, PHUONG 12, BINH THANH, HO CHI MINH |
02854453844 |
20240214 11: 01 |
|
Dự kiền ngừng hoạt động đế ngày 16/2 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.