Vay vốn lưu động là gì? Công thức tính vốn lưu động
Kiến thức chung
20/08/2025
Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Do đó, việc quản lý cần được thực hiện chặt chẽ chiến lược thu lợi nhuận tối ưu và giảm thiểu rủi ro về mặt tài chính. Vậy vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế vào? Và yếu tố nào ảnh hưởng đến nó? Hãy cùng VPBank khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Vốn lưu động là gì?
Hiện nay, Luật Doanh nghiệp Việt Nam chưa có quy định cụ thể về vốn lưu động hay còn gọi là tài sản lưu động. Tuy nhiên, có thể hiểu vốn lưu động là thước đo chính của tài sản sẵn có của doanh nghiệp. Đây là nhóm tài sản ngắn hạn, liên tục luân chuyển trong quá trình kinh doanh nhằm đảm bảo hoạt động thường xuyên, chẳng hạn như: trả lương nhân viên, thanh toán cho nhà cung cấp, chi trả tiền thuê mặt bằng, điện nước,…
Vốn lưu động bao gồm các thành phần chính như tiền mặt, chứng khoán có tính thanh khoản cao, hàng tồn tại kho (vật tư, nguyên liệu, sản phẩm) và các tài khoản phải thu trong thời gian ngắn.
Tìm hiểu các thông tin cần thiết về vốn lưu động
2. Các thành phần trong vốn lưu động doanh nghiệp
2.1. Nhóm tiền và tương đương tiền
-
Tiền: Bao gồm tiền mặt tại ngân hàng, tiền gửi ngân hàng và các khoản tiền đang trong quá trình chuyển đổi.
-
Tương đương tiền: Là các tài khoản đầu tư ngắn hạn có thời gian thu hồi hoặc hạn mức không quá 3 tháng kể từ ngày đầu tư. Những tài khoản này có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt với giá trị xác định và không phát hiện rủi ro trong quá trình chuyển đổi (ví dụ: kỳ phiếu, tín phiếu kho bạc,...).
2.2. Nhóm đầu tư ngắn hạn
Là các tài khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh, ngoại trừ những tài khoản đầu tư ngắn hạn được sắp xếp vào nhóm tiền tương thích. Bao gồm: các tài khoản đầu tư được giữ trong thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, chứng khoán kinh doanh,...
2.3. Các khoản phải thu ngắn hạn
Là những tài sản doanh nghiệp đang được các đơn vị sử dụng khác tại thời điểm lập báo cáo và dự án sẽ thu thập trong thời gian ngắn (dưới 12 tháng hoặc trong kỳ kinh doanh thông thường). Bao gồm: các tài khoản phải thu từ khách hàng, công nợ nội bộ, tài khoản thanh toán trước cho nhà cung cấp, tạm ứng cho nhân viên,…
2.4. Hàng hóa tồn kho
Là những sản phẩm được lưu trữ để phục vụ hoạt động kinh doanh, bao gồm hàng hóa, thành phẩm và hàng gửi bán. Ngoài ra, còn có các tài sản khác đang trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như bán thành phẩm và chi phí sản xuất sản phẩm chưa hoàn thiện. Không những thế, vật liệu và công cụ sử dụng trong khâu sản xuất cũng thuộc nhóm này.
Vốn lưu động của doanh nghiệp bao gồm những thành phần nào
3. Công thức tính vốn lưu động
Vốn lưu động được tính theo công thức sau:
Vốn lưu động = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn
Ví dụ: Công ty ABC sở hữu tài sản lưu động có giá trị 100.000 USD và có thời hạn nợ ngắn hạn là 50.000 USD.
Áp dụng công thức tính toán vốn lưu động:
Vốn lưu động = 100.000 USD – 50.000 USD = 50.000 USD
Như vậy, công ty ABC có vốn lưu động là 50.000 USD.
Áp dụng công thức để tính vốn lưu động một cách chính xác nhất
4. Các yếu tố ảnh hưởng tới vốn lưu động
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau, có thể mang đến cả ảnh hưởng tích cực hoang tiêu cực. Do đó, để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh nói chung và sử dụng vốn lưu động nói riêng, nhà quản trị tài chính chính xác cần xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.
Từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Những yếu tố này có thể được nhận xét dưới các góc độ sau:
4.1 Các nhân tố có thể lượng hoá
Đây là những yếu tố mà khi thay đổi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động theo số lượng. Yếu tố này có thể được đánh giá thông qua các tiêu chuẩn như doanh thu thuần, hao mòn vô hình, rủi ro về tài chính, hay vốn lưu động bình quân quân trong bất kỳ thời kỳ nào. Khi phân tích tác động của những yếu tố này đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động, người ta thường giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến vốn lưu động
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các yếu tố này, nhà quản trị tài chính cần quản lý vốn lưu động một cách hiệu quả. Vì vốn lưu động bao gồm ba thành phần chính: tiền mặt, hàng tồn kho và các tài khoản phải thu nên quản lý hiệu quả tập trung vào ba lĩnh vực này:
-
Quản lý tiền mặt:
Doanh nghiệp không nên giữ quá nhiều mặt hàng trong tài chính, mà có thể sử dụng các khoản vay ngắn hạn tại ngân hàng khi cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản mà không cần bán chứng khoán trong thời gian ngắn, tránh những tổn thất không đáng có.
Việc lựa chọn phương pháp quản lý tiền mặt hiệu quả phụ thuộc vào năng lực quản lý và tình hình hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
-
Quản lý hàng tồn kho:
Đây là một yếu tố quan trọng của vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Mức độ dự trữ hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp bảo đảm sản xuất liên tục mà còn tối ưu hóa dòng tiền. Nếu dự trữ quá cao, doanh nghiệp có thể gặp tình trạng giải ngân và phát sinh chi phí bảo quản.
Ngược lại, mặc dù dự trữ quá thấp, doanh nghiệp có thể bị gián đoạn sản xuất, mất khách hàng và suy giảm lợi nhuận. Vì vậy, quản lý tồn tại kho hiệu quả sẽ góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng vốn lưu động.
-
Quản lý các tài khoản phải thu:
Trong môi trường kinh tế thị trường, doanh nghiệp thường áp dụng chính sách tín dụng thương mại để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, chính sách này có lợi ích và rủi ro, do đó, nhà quản trị tài chính cần phân tích kỹ thuật lưỡng tính trước khi quyết định cấp tín dụng thương mại. Công việc quản lý các tài khoản phải bao gồm: Phân tích khả năng tín dụng của khách hàng và đánh giá các tín hiệu quan trọng như: phẩm chất tín dụng, năng lực tài chính, khả năng thanh toán nợ,...
-
Tài sản thế chấp:
Xác định mức độ đảm bảo của khách hàng đối với các tài khoản tín dụng. Phải theo dõi thường xuyên các tài khoản để điều chỉnh phù hợp với danh sách thương mại chính, phù hợp với tình hình thực tế.
Quản lý hiệu quả các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Xác định tài sản thế chấp của khách hàng trước khi duyệt vay vốn lưu động
4.2 Các nhân tố phi lượng hóa
Đây là những yếu tố mang tính chất định tính, có ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn nhưng không thể đo lường chính xác bằng các số cụ thể. Các yếu tố này được chia thành hai nhóm: yếu tố khách quan và yếu tố chủ quan .
-
Yếu tố khách quan:
Bao gồm các hoạt động bên ngoài doanh nghiệp như doanh nghiệp chuyên ngành đặc biệt, danh sách tài chính - kinh tế của Nhà nước, sự biến động của thị trường và mức độ tăng trưởng của nền kinh tế.
-
Yếu tố chủ quan:
Là những yếu tố sản xuất phát từ nội bộ doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quản lý và tối ưu hóa vốn lưu động cũng như vốn kinh doanh. Yếu tố này bao gồm trình độ quản lý của lãnh đạo, năng lực tổ chức sản xuất, hiệu quả quản trị nhân sự và khả năng kiểm soát quá trình luân chuyển hàng hóa.
Vốn lưu động sẽ giúp doanh nghiệp vận hành lưu thông, suôn sẻ hơn
5. Vốn lưu động và vốn điều lệ khác nhau như thế nào?
Theo khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản của các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty đã đóng góp hoặc cam kết khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh. Đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đăng ký mua khi công ty được thành lập.
Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn có thể bảo bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, nghệ công, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể định giá được ở Đồng Việt Nam .
Tìm hiểu sự khác biệt giữa vốn lưu động và vốn điều lệ
Mặc dù cả điều kiện vốn và vốn lưu động đều liên quan đến tài chính doanh nghiệp, nhưng đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
Vốn điều lệ là số vốn ban đầu thực hiện các góp ý của thành viên và được ghi trong loại công cụ. Tỷ lệ quy định quyết định quyền và lợi ích của từng thành viên trong doanh nghiệp.
Vốn lưu động là khái niệm thiên về kế toán và quản trị doanh nghiệp, phản ánh khoản vốn được sử dụng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là nguồn vốn luân chuyển, dùng để mua sắm tài sản lưu động, giao hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ kinh doanh. Nếu vốn được sử dụng để đầu tư vào thiết bị cố định tài sản như thiết bị, máy móc thì sẽ được xem là cố định vốn .
Khi mới thành lập, vốn kinh doanh chủ yếu đến từ vốn điều lệ. Tuy nhiên, theo thời gian, doanh nghiệp có thể mở rộng nguồn vốn thông qua nhiều kênh khác như vốn vay, lợi nhuận để tái sản xuất, trong khi điều kiện vốn thường thay đổi khi quyết định điều chỉnh từ công ty.
6. Vốn lưu động bao nhiêu là tốt?
Tỷ lệ vốn lưu động được tính theo công thức sau: Tỷ lệ Nhu cầu Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Chỉ số này phản ánh tài sản ngắn hạn bằng bao nhiêu lần so với nợ ngắn hạn của doanh nghiệp:
-
Nếu tỷ lệ Nhu cầu vốn lưu động < 1: Doanh nghiệp đang gặp trình trạng vốn lưu động âm, tìm thấy khả năng thanh toán ngắn hạn yếu, có thể gặp khó khăn trong công việc duy trì hoạt động.
-
Nếu 1 < Tỷ lệ Nhu cầu vốn lưu động < 2: Tình hình tài chính của doanh nghiệp tương đối ổn định, khả năng thanh toán tốt, dòng tiền được kiểm soát hiệu quả cho cả thời hạn ngắn và dài hạn.
-
Nếu tỷ lệ Nhu cầu vốn lưu động > 2: Tài sản ngắn hạn gấp hơn hai lần nợ ngắn hạn, chứng tỏ doanh nghiệp có dòng tiền mạnh, đảm bảo thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn như lương, thuế và nhà cung cấp. Tuy nhiên, điều này cũng có thể cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa nguồn vốn để đầu tư vào tài sản dài hạn như mở rộng nhà máy, mua sắm thiết bị hoặc đầu tư liên doanh, dẫn đến hiệu suất sinh lời thấp hơn so với thời hạn đầu tư.
Kết luận: Tỷ lệ nhu cầu vốn lưu động trên 1 thường là dấu tích tích cực, cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh định ổn định.
Vốn lưu động có tỷ lệ lớn 1 là tốt cho doanh nghiệp
7. Điều kiện, thủ tục đăng ký tài trợ vốn lưu động ngắn hạn VPBank
VPBank cung cấp tín dụng tài chính hỗ trợ lưu trữ có thời hạn dành riêng cho các doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Gói vay này giúp doanh nghiệp đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục, đáp ứng nhu cầu bổ sung vốn lưu động để mua hàng hóa, nguyên vật liệu, nhiên liệu và thanh toán chi phí như thuế, điện, nhân lương viên…
Thủ tục đăng ký tài trợ vốn lưu động tại VPBank nhanh chóng, thuận lợi
-
Mục đích: Hỗ trợ doanh nghiệp bổ sung vốn lưu động, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liền mạch, suôn sẻ.
-
Loại tiền vay: Việt Nam đồng hoặc ngoại tệ.
-
Phương thức cho vay: Cấp vốn theo từng lần vay hoặc theo giới hạn tín dụng.
-
Phương thức thanh toán nợ: Trả lãi hàng tháng, gốc thanh toán theo tháng hoặc theo quý.
-
Tài sản đảm bảo: Bất động sản, động sản, giấy tờ có định giá hoặc tài sản hình thành từ vốn vay.
Phương thức vay vốn lưu động tại VPBank luôn mang đến sự thuận lợi và nhanh chóng cho khách hàng với những tiện ích như:
-
Hồ sơ được kiểm duyệt nhanh chóng, giải quyết kịp thời.
-
Lãi suất và mức chi phí cạnh tranh, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
-
Thời gian vay, phương thức trả nợ và tài sản đảm bảo linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
Điều kiện đăng ký vay vốn lưu động: Mọi doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam có nhu cầu vay vốn.
Hồ sơ đăng ký vay bao bao gồm:
-
Giấy đề nghị vay vốn.
-
Tài liệu liên quan đến phương án hoặc dự án vay vốn.
-
Hồ sơ tài chính: Báo cáo tài chính của hai năm gần nhất.
-
Hồ sơ tài sản đảm bảo.
-
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp (áp dụng cho khách hàng lần đầu giao dịch với VPBank).
Có thể bạn quan tâm:
-
Top 3 ngân hàng vay nhanh online trả góp theo tháng chỉ cần CMND
-
Top 5 ngân hàng vay tín chấp điều kiện dễ, lãi suất thấp nhất
Trên đây là những thông tin quan trọng về vốn lưu động mà VPBank đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc tiếp cận các kiến thức hữu ích, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu còn điều gì thắc mắc, khách hàng có thể liên hệ hotline 1900.54.54.15 hoặc truy cập website www.vpbank.com.vn để được giải đáp.