NIM là gì? Ý nghĩa, công thức tính chỉ số NIM
Kiến thức chung
21/08/2025
Trong lĩnh vực ngân hàng, NIM là gì chắc chắn là câu hỏi được nhiều nhà đầu tư và khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính. Ở bài viết này, hãy cùng VPBank tìm hiểu chỉ số NIM là gì, công thức tính, ý nghĩa của chỉ số NIM trong hoạt động kinh doanh ngân hàng chi tiết nhé.
1. NIM là gì?
NIM (Net Interest Margin) hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận ròng. Đây là chỉ số so sánh thu nhập lãi ròng của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính từ hoạt động cho vay và tiền gửi. Chỉ số NIM thường được thể hiện bằng phần trăm và chỉ mang tính ước lượng, không phải con số tuyệt đối.
Ví dụ: Nếu NIM là 3%, có nghĩa là mỗi 100 đồng tài sản sinh lãi, tổ chức thu về 3 đồng lợi nhuận.
NIM là tiêu chí quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tài chính và khả năng sinh lời của một doanh nghiệp.
Chỉ số này hỗ trợ xác định cơ hội đầu tư tiềm năng, đánh giá triển vọng tăng trưởng của công ty cũng như giảm thiểu rủi ro bằng cách tránh các quyết định đầu tư vội vàng.
Một công ty có NIM ổn định và cao thường cho thấy khả năng sinh lợi bền vững, hấp dẫn các nhà đầu tư dài hạn.
Chỉ số NIM là gì?
Xem thêm: Lãi suất cho vay ngân hàng mới nhất hiện nay
2. Chỉ số NIM là gì trong ngân hàng?
NIM (tỷ suất lợi nhuận ròng) là chỉ số then chốt để đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay và huy động vốn trong lĩnh vực ngân hàng. Chỉ số này cho thấy ngân hàng kiếm được bao nhiêu lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí liên quan.
Nói cách khác, NIM phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và nguồn vốn của ngân hàng. Ý nghĩa chi tiết của chỉ số NIM cụ thể như:
-
NIM cao: Ngân hàng sinh lời tốt, quản lý tài sản hiệu quả.
-
NIM thấp: Lợi nhuận suy giảm, cần rà soát lại chiến lược kinh doanh.
Một ngân hàng duy trì NIM ổn định thường có nền tảng tài chính vững chắc và sức cạnh tranh cao trên thị trường.
Chỉ số NIM đánh giá hiệu quả quản lý tài sản và nguồn vốn của ngân hàng
Xem thêm: Chứng chỉ quỹ là gì? Đầu tư như thế nào để đảm bảo an toàn
3. Cách tính chỉ số NIM
Để tính chỉ số NIM, áp dụng công thức như sau:
NIM = (Thu nhập lãi thuần/Tổng tài sản bình quân) x 100
Các bước tính hệ số NIM như sau:
-
Bước 1: Xác định doanh thu lãi (Interest Income) - Tổng tiền lãi ngân hàng thu được từ cho vay và đầu tư.
-
Bước 2: Xác định chi phí lãi vay (Interest Expense) - Tổng tiền lãi ngân hàng trả cho khách hàng gửi tiền và các khoản vay.
-
Bước 3: Tính lãi ròng (Net Interest Income) theo công thức lãi ròng = Doanh thu lãi - Chi phí lãi vay.
-
Bước 4: Tính hệ số NIM theo công thức trên.
Lưu ý: Tổng tài sản bình quân được tính theo giá trị trung bình trong kỳ.
Công thức tính chỉ số NIM
Ví dụ cụ thể như sau:
-
Doanh thu lãi: 200 triệu đồng
-
Chi phí lãi vay: 100 triệu đồng
-
Tổng tài sản của ngân hàng A: 1 tỷ đồng
Cách tính NIM:
-
Lãi ròng = 200 triệu - 100 triệu = 100 triệu đồng.
-
NIM = (100 triệu / 1 tỷ) × 100 = 10%.
Qua đó, có thể thấy ngân hàng A có hệ số NIM 10%, phản ánh khả năng sinh lời hiệu quả từ hoạt động cho vay và tiền gửi.
4. Yếu tố ảnh hưởng đến biên lãi ròng NIM
Để có được chỉ số NIM tốt, ngân hàng cần tối ưu hóa chiến lược hoạt động cũng như phải quản lý rủi ro chặt chẽ và cân đối hiệu quả giữa lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi.
Cụ thể, những yếu tố chính tác động đến NIM bao gồm:
Lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến NIM. Bởi:
-
Nếu lãi suất cho vay cao hơn nhiều so với lãi suất tiền gửi, NIM sẽ tăng lên.
-
Ngược lại, nếu biên độ lãi suất hẹp, NIM sẽ giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ngân hàng.
Ví dụ thực tế: Khi ngân hàng tăng lãi suất cho vay mà giữ nguyên lãi suất tiền gửi, phần thu nhập lãi thuần được cải thiện đáng kể.
Cấu trúc sản phẩm tín dụng: Sự đa dạng và đặc điểm của các sản phẩm tín dụng cũng quyết định mức độ sinh lời:
-
Các khoản vay dài hạn hoặc cho vay tiêu dùng thường có lãi suất cao hơn, giúp tăng NIM.
-
Ngược lại, các sản phẩm cho vay ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp thường có biên lợi nhuận thấp.
Chất lượng tín dụng: Nếu chất lượng khoản vay kém (tăng nợ xấu), ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro nhiều hơn, làm giảm lãi ròng và kéo NIM xuống. Việc kiểm soát tốt rủi ro tín dụng giúp NIM duy trì ổn định và bền vững hơn.
Quản lý rủi ro lãi suất: Nếu ngân hàng không có chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả (như sử dụng công cụ phái sinh, cân đối kỳ hạn tài sản và nợ), NIM bị ảnh hưởng mạnh khi lãi suất thay đổi.
Chi phí vận hành: Các ngân hàng tối ưu hóa chi phí nhân sự, vận hành công nghệ hiệu quả giữ lại được nhiều phần thu nhập hơn, từ đó cải thiện NIM.
Điều kiện kinh tế vĩ mô: Tình hình kinh tế chung, chính sách tiền tệ và biến động thị trường tài chính đều ảnh hưởng tới:
-
Lãi suất huy động và lãi suất cho vay;
-
Nhu cầu tín dụng;
-
Khả năng trả nợ của khách hàng.
Trong bối cảnh kinh tế ổn định, lãi suất duy trì ở mức phù hợp, ngân hàng có nhiều cơ hội nâng cao NIM và tăng trưởng bền vững.
Xem thêm: Nợ xấu là gì? 3 cách kiểm tra nợ xấu ngân hàng nhanh nhất
Cấu trúc sản phẩm tín dụng của ngân hàng ảnh hưởng đến chỉ số NIM
5. Ý nghĩa của chỉ số NIM là gì?
NIM là chỉ số quan trọng được sử dụng phản ánh hiệu quả kinh doanh cốt lõi của ngân hàng. Khi NIM tăng, ngân hàng thu được nhiều lãi hơn từ cho vay so với chi phí trả cho tiền gửi và vốn vay, cho thấy khả năng sinh lời cao và hoạt động tài chính ổn định. Ngược lại, nếu chỉ số NIM giảm thì ngân hàng có thể đang gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận từ hoạt động cơ bản.
Đối với nhà đầu tư, chỉ số NIM dùng để đánh giá hiệu suất tài chính và vị thế cạnh tranh của ngân hàng. Còn đối với nhà quản lý ngân hàng, sử dụng chỉ số này để phân tích khả năng cân đối giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động.
Chỉ số NIM giúp nhà đầu đánh giá khả năng tài chính và vị thế cạnh tranh của ngân hàng
Xem thêm: Top 10 ngân hàng thương mại uy tín, tốt nhất Việt Nam 2025 | VPBank
6. Tỷ lệ NIM bao nhiêu là tốt?
Không có một con số cố định nào để xác định chỉ số NIM tốt nhất cho tất cả các ngân hàng. Điều này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
-
Điều kiện thị trường;
-
Chiến lược kinh doanh;
-
Mô hình hoạt động;
-
Cách quản lý rủi ro.
Vì thế, để đánh giá được NIM có tốt hay không, cần so sánh chỉ số này giữa các ngân hàng trong cùng ngành hoặc giữa các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
-
NIM thấp: Có thể cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc quản lý lãi suất hoặc chịu áp lực cạnh tranh lớn.
-
NIM cao hơn mức trung bình ngành: Là dấu hiệu tích cực, thể hiện ngân hàng quản lý lãi suất hiệu quả và có khả năng sinh lời cao hơn so với đối thủ.
Không có con số nhất định cho thấy chỉ số NIM tốt nhất
Có thể bạn quan tâm:
Hy vọng qua bài viết của VPBank đã giúp bạn hiểu rõ chỉ số NIM là gì, công thức tính cũng như ý nghĩa quan trọng trong hoạt động tài chính ngân hàng. Tuy không có một mức chuẩn cố định cho NIM, nhưng việc so sánh chỉ số này giữa các ngân hàng cùng ngành giúp nhà đầu tư và nhà quản lý có cái nhìn khách quan hơn về hiệu quả tài chính.