Lạm phát là gì? Khái niệm, phân loại và nguyên nhân
Doanh nghiệp lớn
14/11/2023
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao cùng một số tiền, hôm nay mua được ít hàng hóa hơn so với năm ngoái? Đó chính là biểu hiện của lạm phát – Một hiện tượng kinh tế quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy lạm phát là gì, có những dạng nào và nguyên nhân nào khiến giá cả ngày càng leo thang? Sau đây, VPBank sẽ giúp bạn nắm bắt khái niệm, cách phân loại và lý do vì sao lạm phát lại ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền của mỗi người.
1. Lạm phát là gì?
Lạm phát là tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên theo thời gian, khiến đồng tiền mất dần giá trị. Hiểu đơn giản, cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa hơn so với trước. Khi lạm phát xảy ra, chi phí sinh hoạt tăng lên nhưng thu nhập không tăng tương ứng, điều này gây áp lực lên cả người dân và doanh nghiệp.
Tìm hiểu lạm phát là gì
2. Các chỉ số đo lường lạm phát
Lạm phát thường được theo dõi thông qua các chỉ số cơ bản như sau:
-
CPI (Chỉ số giá tiêu dùng): Đo mức thay đổi giá trung bình của các hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng hằng ngày. Đây được coi là chỉ số phổ biến nhất để đo lạm phát.
-
PPI (Chỉ số giá sản xuất): Phản ánh sự thay đổi giá cả từ phía nhà sản xuất. Thông thường PPI tăng có thể dự báo CPI sẽ tăng theo.
-
GDP Deflator (Chỉ số giảm phát GDP): Đo mức giá chung của toàn bộ nền kinh tế, giúp theo dõi lạm phát dài hạn.
-
Core CPI (CPI lõi): Loại trừ giá các mặt hàng dễ biến động như thực phẩm, năng lượng. Thể hiện xu hướng lạm phát ổn định và tốt hơn.
Chỉ số để tính toán lạm phát hiện nay
3. Phân loại các hình thức lạm phát hiện nay
Như thông tin giải đáp lạm phát là gì trên, bạn cũng biết không phải mọi loại lạm phát đều giống nhau. Tùy vào nguyên nhân và tốc độ tăng giá, lạm phát có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau. Cụ thể:
-
Lạm phát tự nhiên: Đây là mức lạm phát thấp, thường khoảng 2–3% mỗi năm, xảy ra khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định. Mức lạm phát này được xem là lành mạnh, góp phần thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
-
Lạm phát phi mã: Khi giá cả tăng nhanh hơn mức bình thường, từ khoảng 10% đến dưới 100% mỗi năm, lạm phát được gọi là phi mã. Tình trạng này thường xảy ra khi lượng tiền trong nền kinh tế tăng quá nhanh, khiến chi phí sinh hoạt tăng vọt, sức mua của người dân giảm sút và giá trị tiền tiết kiệm bị bào mòn.
-
Siêu lạm phát: Đây là tình trạng nghiêm trọng nhất, khi giá cả tăng không kiểm soát – có thể vượt 50% mỗi tháng hoặc hàng nghìn phần trăm mỗi năm. Siêu lạm phát thường dẫn đến khủng hoảng kinh tế, mất niềm tin vào đồng tiền và sụp đổ hệ thống tài chính.
-
Lạm phát tiền tệ: Xảy ra khi lượng tiền được bơm vào nền kinh tế vượt xa so với lượng hàng hóa và dịch vụ thực tế. Nguyên nhân thường đến từ việc in tiền quá mức hoặc chính sách tiền tệ nới lỏng thiếu kiểm soát.
-
Lạm phát chi phí đẩy: Xuất hiện khi chi phí sản xuất tăng (ví dụ: nguyên vật liệu, lương nhân công), buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận, từ đó kéo giá chung trên thị trường đi lên.
Phân loại các hình thức lạm phát hiện nay
4. Nguyên nhân gây ra lạm phát là gì
Lạm phát có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, trong và ngoài nền kinh tế. Cụ thể:
-
Nhu cầu tăng mạnh: Khi người dân chi tiêu nhiều hơn, doanh nghiệp đẩy mạnh đầu tư hoặc chính phủ tăng chi ngân sách, tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của thị trường. Điều này khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ bị đẩy lên, tạo ra áp lực lạm phát từ phía cầu.
-
Thiếu hụt nguồn cung: Sản xuất đình trệ, gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc năng lực sản xuất không đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng tiêu dùng cũng khiến hàng hóa trở nên khan hiếm, đẩy giá lên cao. Tình trạng này đặc biệt rõ rệt trong các ngành thiết yếu như lương thực, xăng dầu hoặc vật liệu xây dựng.
-
Ảnh hưởng từ bên ngoài: Nếu một quốc gia phụ thuộc nhiều vào hàng hóa nhập khẩu, việc giá thế giới tăng hoặc tỷ giá ngoại tệ biến động bất lợi có thể làm chi phí nhập khẩu tăng cao. Khi đó, doanh nghiệp trong nước buộc phải tăng giá bán để bù chi phí, dẫn đến lạm phát lan rộng – Hiện tượng này gọi là lạm phát nhập khẩu.
-
Yếu tố bất ngờ và khách quan: Các sự kiện như thiên tai, xung đột quân sự, dịch bệnh... có thể làm đứt gãy nguồn cung, gây khan hiếm hàng hóa cục bộ và khiến giá cả leo thang. Mặc dù những nguyên nhân này thường mang tính tạm thời nhưng nếu không được kiểm soát tốt, chúng có thể khiến lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát.
Nguyên nhân gây ra lạm phát hiện nay
5. Tác động của lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của ngân hàng?
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các ngân hàng qua nhiều khía cạnh:
-
Lãi suất thay đổi: Khi lạm phát tăng, Ngân hàng Nhà nước thường điều chỉnh lãi suất để kiểm soát giá cả. Điều này ảnh hưởng đến lãi suất cho vay và huy động của ngân hàng thương mại.
-
Giá trị tiền gửi giảm: Nếu lãi suất tiền gửi không theo kịp tốc độ lạm phát, người gửi tiền sẽ bị "mất giá", khiến dòng tiền chảy ra khỏi ngân hàng.
-
Nhu cầu tín dụng biến động: Lãi suất tăng khiến chi phí vay cao hơn, có thể làm giảm nhu cầu vay vốn. Ngược lại, khi lạm phát thấp, tín dụng tăng trưởng mạnh hơn.
-
Rủi ro tín dụng cao hơn: Lạm phát làm chi phí sản xuất và sinh hoạt tăng, nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn tài chính, dẫn đến nguy cơ nợ xấu gia tăng.
-
Tác động đến lợi nhuận ngân hàng: Biến động lãi suất và nợ xấu có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
Ảnh hưởng của lạm phát đến hoạt động ngân hàng
6. Các câu hỏi thường gặp, phổ biến về lạm phát
Ngoài thông tin lạm phát là gì, dưới đây VPBank cũng giải đáp một số câu hỏi phổ biến như sau:
6.1. Lạm phát tại sao là mối quan tâm lớn với ngân hàng và người gửi tiết kiệm?
Lạm phát làm giảm giá trị thực của đồng tiền theo thời gian. Nếu lãi suất tiết kiệm thấp hơn tỷ lệ lạm phát, người gửi tiền sẽ bị “mất giá trị tài sản” dù số tiền không thay đổi.
Với ngân hàng, lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất cho vay, huy động, chi phí vốn và rủi ro tín dụng. Kiểm soát lạm phát là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định và đảm bảo lợi ích cho khách hàng.
6.2. Chỉ tiêu kiểm soát lạm phát tại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu mỗi năm?.
Chính phủ Việt Nam thường đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát dưới 4% mỗi năm. Đây là mức được xem là hợp lý để vừa giữ ổn định kinh tế vĩ mô, vừa hỗ trợ tăng trưởng.
6.3. Lạm phát khác gì với giảm phát?
Nếu muốn biết lạm phát có gì khác với giảm phát thì mọi người cần phải nắm được khái niệm của từng loại này như sau:
-
Lạm phát là hiện tượng giá cả của tất cả hàng hóa tăng lên theo thời gian khiến sức mua của đồng tiền giảm.
-
Giảm phát là tình trạng giá cả giảm liên tục, khiến người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu, doanh nghiệp khó bán hàng, kéo theo suy giảm kinh tế.
So sánh tình hình lạm phát và giảm phát
Cả hai đều ảnh hưởng tiêu cực nếu vượt quá mức kiểm soát nhưng theo hướng ngược nhau.
Có thể bạn quan tâm:
Như vậy, VPBank đã giải thích lạm phát là gì. Đây là yếu tố không thể tránh khỏi trong nền kinh tế nhưng khi hiểu rõ bản chất và nguyên nhân, bạn hoàn toàn có thể lên kế hoạch tài chính phù hợp để ứng phó hiệu quả. Việc trang bị kiến thức về lạm phát là bước quan trọng để bảo vệ giá trị tài sản và đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan.
Nếu muốn biết thêm, bạn hãy nhấn vào www.vpbank.com.vn hoặc gọi 1900.54.54.15 để được tư vấn các giải pháp tài chính, giúp bạn an tâm trước biến động thị trường.