
Danh sách ATM dừng hoạt động quá 24h ngày 24/11/2025
2025
25/11/2025
|
TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
|
1 |
A1151002 |
VPBank Âu Cơ CDM |
109 Nghi Tàm, Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437151921 |
20250907 00:15 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
2 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 20:44 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
3 |
A1174002 |
VPBank Mai Thúc Loan CDM |
45 Mai Thúc Loan, phường Thuận Thành, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343545556 |
20251027 11:25 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
4 |
A0259001 |
VPBank Phú Hội |
64 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343943939 |
20251027 10:37 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
5 |
A0105007 |
VPBank Huế |
35 Lý Thường Kiệt, P. Phú Nhuận, TP.Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343814646 |
20251027 12:10 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
6 |
A1259002 |
VPBank Phú Hội CDM |
64 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343943939 |
20251027 08:09 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
7 |
A1105009 |
VPBank Huế CDM |
35 Lý Thường Kiệt, P. Phú Nhuận, TP.Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343814646 |
20251027 09:35 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/11/2025 |
|
8 |
A0242167 |
Công ty TNHH may XK DHA |
Xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội |
02439288880 |
20251121 10:26 |
72h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
9 |
A0102158 |
Tòa nhà Nexus II |
3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20251122 09:01 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
|
10 |
A1162002 |
VPBank Nam Sài Gòn CDM |
352 Huỳnh Tấn Phát, Q.7, TP Hồ Chí Minh |
02838722876 |
20251122 13:34 |
44h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
11 |
A1284002 |
VPBank Gang Thép CDM |
Số 542-544, đường Cách mạng Tháng Tám, tổ 12, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083734868 |
20251122 15:20 |
73h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
12 |
A1142002 |
VPBank Tràng An CDM |
99 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa |
02437478322 |
20251122 14:10 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
|
13 |
A0132018 |
May Bắc Giang - Lục Nam II |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251121 05:23 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
|
14 |
A0102156 |
Công ty Tài Chính FE 11 |
3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20251122 12:35 |
51h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
15 |
A1386002 |
VPBank Phú Yên CDM |
Số 180-182 Đại lộ Hùng Vương, Phường 7, Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
02713883939 |
20251122 16:44 |
40h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
16 |
A0132031 |
Công ty Taixin Vina |
Số 19, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20251123 19:43 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
|
17 |
A0154012 |
Công ty Hồng Hi |
Thôn 4, phường Nam Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1900545415 |
20251122 15:31 |
66h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
18 |
A0200003 |
VPBank Lạc Quần 2 |
Số 98 Quốc lộ 21, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
02283935961 |
20251123 15:59 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
|
19 |
A0225007 |
VPBank Thái Nguyên |
Số 631, Đường Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên |
02083656769 |
20251123 09:45 |
53h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
20 |
A1451002 |
VPBank Đăk Nông CDM |
Số 318 Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông |
1900545415 |
20251123 20:56 |
38h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
21 |
A1167002 |
VPBank Đồng Tâm CDM |
92 Trần Đại Nghĩa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02436288392 |
20251124 08:57 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 26/11/2025 |
