Danh sách ATM dừng hoạt động quá 24h ngày 12/10/2025
2025
13/10/2025
TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1151002 |
VPBank Âu Cơ CDM |
109 Nghi Tàm, Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437151921 |
20180907 00:15 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 20/10/2025 |
2 |
A1225002 |
VPBank Thái Nguyên CDM |
Số 631, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083656769 |
20251007 08:46 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 20/10/2025 |
3 |
A1394002 |
VPBank Phổ Yên CDM |
45 Trường Chinh, phường Ba Hàng, thị trấn Phổ Yên, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
02083656769 |
20251007 05:04 |
83h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A1284002 |
VPBank Gang Thép CDM |
Số 542-544, đường Cách mạng Tháng Tám, tổ 12, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083734868 |
20251007 08:46 |
72h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A1437001 |
VPBank Sông Công CDM |
Số 194 đường Cách mạng tháng 8, tổ 11, phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
02083656769 |
20251007 08:46 |
81h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0132010 |
Công ty Cổ phần May Tiên Lục |
Thôn Giữa, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 22:30 |
113h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0132017 |
May Bắc Giang - Lục Nam I |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 11:22 |
94h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0132018 |
May Bắc Giang - Lục Nam II |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 11:12 |
94h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 20:44 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 20/10/2025 |
10 |
A0132014 |
UBND xã Ngọc Vân |
Xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251007 14:09 |
140h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A1102135 |
Chung cư RichStar CDM |
239-241 Hòa Bình, quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20251007 12: 16 |
92h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A0224001 |
VPBank Quảng Trị |
38 QL9, Phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
02333556883 |
20251008 12:42 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 17/10/2025 |
13 |
A1267003 |
VPBank Nam Từ Liêm CDM |
292 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
02462873784 |
20251012 9:05 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/10/2025 |
14 |
A0102107 |
Công ty Wooyang Vina 2 |
579/1 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP Hồ Chí Minh |
02839485934 |
20251012 16:28 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/10/2025 |
15 |
A0157007 |
Công ty Tài Nguyên Toàn Cầu LDR |
Lô B4, B5, B6, Đường số 1, Khu công nghiệp Thuận Đạo, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
02723524524 |
20251010 14:00 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/10/2025 |
16 |
A1392002 |
VPBank Điện Biên CDM |
260 Điện Biên, phường Quang Trung, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
02213512666 |
20251012 10:58 |
28h |
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/10/2025 |
17 |
A0132025 |
Công ty DHA Bắc Ninh II |
Xã Phượng Giáo, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20251011 10:33 |
47h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
18 |
A0221021 |
Công ty Creative Source II |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20251011 02:04 |
57h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
19 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213856666 |
20251011 12:18 |
30h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |