Danh sách ATM dừng hoạt động quá 24h ngày 05/10/2025
2025
06/10/2025
TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0158038 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng III |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
02263636666 |
20250824 05:55 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 10/10/2025 |
2 |
A1151002 |
VPBank Âu Cơ CDM |
109 Nghi Tàm, Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437151921 |
20180907 00:15 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 10/10/2025 |
3 |
A0242035 |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
54 Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội |
02462662577 |
20251001 20:19 |
28h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0147001 |
VPBank Nha Trang |
26 YERSIN, Nha Trang, Khánh Hòa |
02583561887 |
20251002 11: 31 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
5 |
A0157007 |
Công ty Tài Nguyên Toàn Cầu LDR |
Lô B4, B5, B6, Đường số 1, Khu công nghiệp Thuận Đạo, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
02723524524 |
20251002 13: 32 |
96h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A1409001 |
VPBank Thanh Trì CDM |
TT3-01 và TT3-02, Tòa chung cư IEC, đường Vũ Lăng, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1900545415 |
20251002 20: 08 |
76h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0102005 |
Tòa nhà COPAC |
12 Tôn Đản, Q.4, TP Hồ Chí Minh |
02838210076 |
20251004 21: 05 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
8 |
A0103008 |
Công ty Lucky Việt Nam I |
Khu Tiểu Trà, Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20251004 09: 42 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
9 |
A0103009 |
Công ty Lucky Việt Nam II |
Khu Tiểu Trà, Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20251004 10: 07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
10 |
A0132001 |
VPBank Bắc Giang |
Số 303 đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20251004 15: 38 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
11 |
A1226007 |
Chợ Nàng Hai CDM |
Thửa đất số 186, Tờ bản đồ số 22, Khóm Tân Hòa, Phường An Hòa, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp. |
1900545415 |
20251003 16: 05 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
12 |
A1285002 |
VPBank Bến Thủy CDM |
Số 01, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
02383543388 |
20251003 10: 05 |
63h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A1381002 |
VPBank Hội An CDM |
523 Hai Bà Trưng, TP Hội An, tỉnhQuảng Nam |
02353922003 |
20251004 14: 24 |
34h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A0242071 |
Tòa nhà CT9 Sudico |
KĐT SUDICO, Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội |
02439288880 |
20251005 02: 00 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
15 |
A0242174 |
Tòa nhà Ecohome2 II |
Đường Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
02439288880 |
20251006 03: 50 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
16 |
A0102056 |
BigC Cantavil |
Số 1 Ấp 3 khu ĐTM An Phú, Q.2, TP.Hồ Chí Minh |
02838210076 |
20251004 13: 42 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |
17 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213856666 |
20251003 22: 07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/10/2025 |