TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0220011 |
Công ty Transon II |
Khu CN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
02183897068 |
20250424 09:58 |
102h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0220007 |
Công ty Transon I |
Khu CN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
02183897068 |
20250424 09:36 |
102h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0242147 |
Tòa nhà Ecohome2 I |
Đường Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
02439288880 |
20250424 18: 40 |
43h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0158016 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20250425 13: 44 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
5 |
A0159004 |
Công ty An Phát |
Lô CN 11-12, Cụm CN An Đồng, xã An Đồng Nam Sách, Hải Dương |
02203837808 |
20250425 20: 50 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
6 |
A0220012 |
Xí nghiệp 11- Công ty CP Hồ Gươm |
Xóm Mường Lầm, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình |
02183897068 |
20250426 23: 28 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0242186 |
Trại Giam Suối Hai |
Xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, Hà Nội |
1900545415 |
20250426 04: 19 |
87h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0383001 |
VPBank Bà Rịa |
44 Bạch Đằng, Khu phố 2, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
02543738589 |
20250425 23: 50 |
81h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0103009 |
Công ty Lucky Việt Nam II |
Khu Tiểu Trà, Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20250425 14: 37 |
92h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0221019 |
Công ty Toyoda Gosei 2 |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
02283841380 |
20250425 17: 12 |
71h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0223004 |
Công ty Cổ phần May Thể Thao Nghi Xuân |
Thôn Hồng Mỹ, Xã Xuân Mỹ, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
02393898969 |
20250425 10: 17 |
78h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A1151002 |
VPBank Âu Cơ CDM |
109 Nghi Tàm, Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437151921 |
20250426 19: 44 |
40h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A0242040 |
Trường THCN chế tạo máy |
131 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
02462662577 |
20250426 13:27 |
50h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A0242130 |
Trường TCCS Vũ Trang |
xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
02439288880 |
20250426 12:24 |
50h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
15 |
A0242168 |
Công ty Toyota Hà Đông |
số 977-979 đường Quang Trung, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội |
2439288880 |
20250426 16:03 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
16 |
A0361002 |
Công ty Viexim Hưng Yên |
Thôn Hảo, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
2213856666 |
20250426 10:44 |
48h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
17 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
2223893686 |
20250428 12:36 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
18 |
A1280002 |
VPBank Đội Cung CDM |
Số 113, đường Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
2383545588 |
20250428 19:55 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
19 |
A0235011 |
VPBank Hà Tây |
số 121 - 123 đường Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội |
2433552701 |
20250429 15:38 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
20 |
A0242108 |
Trường Thể dục Thể thao Thanh Thiếu Nhi |
KĐT Đền Lừ, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
2439288880 |
20250429 09:30 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 30/4/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.
Nhằm cập nhật một số quy định mới bắt đầu có hiệu lực trong tháng 7/2025 đồng thời nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, VPBank xin thông báo kế hoạch nâng cấp hệ thống hạ tầng công nghệ nhằm mang lại trải nghiệm đa dạng tại mọi điểm chạm của Quý khách hàng, cụ thể như sau: