TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1450001 |
VPBank Bà Điểm CDM |
52/10 Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20240819 14:01 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
2 |
A0157005 |
Công ty Gỗ Bùi Văn Ngọ-Long An |
Ấp 5, Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
02723524524 |
20250121 01:27 |
81h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0171003 |
VPBank Hà Đông |
T1 CT1, KDT Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
02439743861 |
20250120 10:38 |
95h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0102108 |
Tòa nhà ACM |
96 Cao Thắng, phường 4, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
02838210076 |
20250122 08:49 |
31h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0132011 |
Xí Nghiệp may Lạng Giang I |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250121 18:51 |
45h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0132012 |
Xí nghiệp May Lạng Giang II |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250121 16:12 |
47h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0102149 |
Cộng Hòa 4 |
19C Cộng Hòa, phường 12, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250122 10: 34 |
31h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0221019 |
Công ty Toyoda Gosei 2 |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
02283841380 |
20250122 19: 32 |
24h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A1139002 |
VPBank Gò Vấp CDM |
2B Quang Trung, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
02838940692 |
20250121 20: 38 |
42h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A1194002 |
VPBank Lê Văn Sỹ CDM |
288-290 Lê Văn Sỹ, quận 3, TP.Hồ Chí Minh |
02835262301 |
20250122 17: 53 |
40h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A1244002 |
VPBank Nguyễn Hữu Huân CDM |
52 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
02439264020 |
20250122 20: 54 |
43h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
|
A0119002 |
VPBank Thăng Long 2 |
91 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa, Hà Nội |
02462662577 |
20250123 17: 37 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
13 |
A0157003 |
Công ty Bao Bì Đại Lục |
Cụm Công nghiệp Long Bình Nhơn, Xã Long Bình Nhơn, TP Tân An, tỉnh Long An |
02723524524 |
20250123 18: 35 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
14 |
A0158037 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng II |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
02263636666 |
20250123 15: 14 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
15 |
A0158007 |
Sông Hồng Nghĩa Hưng II |
Xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20250124 07: 53 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
16 |
A1142002 |
VPBank Tràng An CDM |
99 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa |
02437478322 |
20250123 20: 04 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
17 |
A1151002 |
VPBank Âu Cơ CDM |
109 Nghi Tàm, Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437151921 |
20250123 18: 25 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
18 |
A1154003 |
VPBank Thanh Hóa CDM |
Lô 05+06, đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
02373725856 |
20250123 20: 56 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
19 |
A1202002 |
VPBank Bạch Đằng CDM |
104-106 Bạch Đằng, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
02839210242 |
20250123 17: 26 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
20 |
A1274002 |
VPBank Từ Sơn CDM |
241-243 Trần Phú, phường Đình Bảng, thị trấn Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20250123 20: 06 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 25/01/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.