TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0154004 |
Công ty CP Dgwin Việt Nam |
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xương, tỉnh Thanh Hóa |
02373725856 |
20250419 22:27 |
60h |
Máy ATM đã hoạt động binh thường |
2 |
A0366001 |
VPBank Bình Phước |
860 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
02713883939 |
20250420 19:39 |
64h |
Máy ATM đã hoạt động binh thường |
3 |
A0132015 |
Công ty XNK may Đại Lâm |
Thôn Dễu, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250420 16:06 |
67h |
Máy ATM đã hoạt động binh thường |
4 |
A0317001 |
VPBank Lam Sơn |
253 Trần Phú, P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
02373755268 |
20250420 9:27 |
56h |
Máy ATM đã hoạt động binh thường |
5 |
A0154009 |
Công ty May Hồ Gươm 09 |
Ngã Ba Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
02373725856 |
20250422 06:19 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 24.04.2025 |
6 |
A0279001 |
VPBank Móng Cái |
6 Hùng Vương, TP Móng Cái, Quảng Ninh |
02033789959 |
20250422 19: 05 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 24.04.2025 |
7 |
A0322001 |
VPBank Long Thành |
A1-3 và A1-4 Khu dân cư Cầu Xéo, Chợ Long Thành, Thị trấn Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
02518822886 |
20250422 16: 03 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 24.04.2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.