TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0154004 |
Công ty CP Dgwin Việt Nam |
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xương, tỉnh Thanh Hóa |
02373725856 |
20250419 22:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
2 |
A0158037 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng II |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
02263636666 |
20250419 19:48 |
45h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0366001 |
VPBank Bình Phước |
860 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
02713883939 |
20250420 19:39 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
4 |
A1152006 |
VPBank Thụy Khuê CDM |
Số 251U+251T+251V đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437280931 |
20250420 8:34 |
33h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0132015 |
Công ty XNK may Đại Lâm |
Thôn Dễu, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250420 16:06 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
6 |
A0317001 |
VPBank Lam Sơn |
253 Trần Phú, P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
02373755268 |
20250420 9:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
7 |
A0107007 |
Công ty May Việt Thành |
Khu công nghiệp Cái Sơn, Hằng Bàng, KV 4, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
02923815766 |
20250418 14:58 |
91h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0221019 |
Công ty Toyoda Gosei 2 |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
02283841380 |
20250419 19:12 |
71h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0279001 |
VPBank Móng Cái |
6 Hùng Vương, TP Móng Cái, Quảng Ninh |
02033789959 |
20250419 11:55 |
60h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0132019 |
HTX ACE WORLD Bình An |
Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250418 18:21 |
65h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0153005 |
Công ty TNHH Phú Linh |
Xóm Nam Long, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
1900545415 |
20250419 10:44 |
46h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213856666 |
20250419 13:25 |
50h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A1146002 |
VPBank Lạc Trung CDM |
55 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02436335874 |
20250420 04:26 |
28h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A0285001 |
VPBank Bến Thủy |
Số 01, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
02383543388 |
20250422 08:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
15 |
A0154009 |
Công ty May Hồ Gươm 09 |
Ngã Ba Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2373725856 |
20250422 06:19 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
16 |
A0363001 |
VPBank Phú Quốc |
133 Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20250422 10:10 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 23.04.2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.
Nhằm cập nhật một số quy định mới bắt đầu có hiệu lực trong tháng 7/2025 đồng thời nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, VPBank xin thông báo kế hoạch nâng cấp hệ thống hạ tầng công nghệ nhằm mang lại trải nghiệm đa dạng tại mọi điểm chạm của Quý khách hàng, cụ thể như sau: