TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0155017 |
Công ty May Đồng Phú Cường 2 |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250418 00:17 |
85h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0132017 |
May Bắc Giang - Lục Nam I |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250418 02:30 |
85h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0155014 |
Công ty May Đồng Phú Cường |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250418 00:16 |
87h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0102158 |
Tòa nhà Nexus II |
3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250418 10:04 |
71h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0132019 |
HTX ACE WORLD Bình An |
Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250418 18:21 |
65h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0153005 |
Công ty TNHH Phú Linh |
Xóm Nam Long, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
1900545415 |
20250419 10:44 |
46h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0154004 |
Công ty CP Dgwin Việt Nam |
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xương, tỉnh Thanh Hóa |
02373725856 |
20250419 22:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
8 |
A0158037 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng II |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
02263636666 |
20250419 19:48 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
9 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213856666 |
20250419 13:25 |
50h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0366001 |
VPBank Bình Phước |
860 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
02713883939 |
20250420 19:39 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
11 |
A1152006 |
VPBank Thụy Khuê CDM |
Số 251U+251T+251V đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
02437280931 |
20250420 8:34 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
12 |
A0132015 |
Công ty XNK may Đại Lâm |
Thôn Dễu, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250420 16:06 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
13 |
A0317001 |
VPBank Lam Sơn |
253 Trần Phú, P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
02373755268 |
20250420 9:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
14 |
A0107007 |
Công ty May Việt Thành |
Khu công nghiệp Cái Sơn, Hằng Bàng, KV 4, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
02923815766 |
20250418 14:58 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
15 |
A0167001 |
VPBank Đồng Tâm |
92 Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2436288392 |
20250421 09:22 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
16 |
A0221019 |
Công ty Toyoda Gosei 2 |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
2283841380 |
20250419 19:12 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
17 |
A0279001 |
VPBank Móng Cái |
6 Hùng Vương, TP Móng Cái, Quảng Ninh |
2033789959 |
20250419 11:55 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 22.04.2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.