TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0156001 |
VPBank An Giang |
179-181 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
2963855724 |
20250313 22:05 |
154h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0226004 |
ATM Lấp Vò |
QL80, Cụm CN Vàm Cống, An Thanh, Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
2773876123 |
20250317 12:37 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 21/03/2025 |
3 |
A0228001 |
VPBank Vĩnh Long |
3G-3F Hưng Đạo Vương , Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2703853854 |
20250315 10:38 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 21/03/2025 |
4 |
A0220012 |
Xí nghiệp 11- Công ty CP Hồ Gươm |
Xóm Mường Lầm, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250317 18:53 |
46h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A1384002 |
VPBank Sa Đéc CDM |
309 Đại Lộ Hùng Vương, phường 01, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
2773876123 |
20250318 22:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 21/03/2025 |
6 |
A0221017 |
Công ty Comme De Game Vina |
Cụm CN Đông La, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
2273642159 |
20250318 11:05 |
29h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0132017 |
May Bắc Giang - Lục Nam I |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250319 17:19 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 21/03/2025 |
8 |
A0193005 |
VPBank Trung Kính |
219 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
2462697883 |
20250320 09:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 21/03/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.