TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1165011 |
VPBank Trung Hòa Nhân Chính CDM |
Tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
2439288880 |
20250110 16:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/01/2025 |
2 |
A1299002 |
VPBank Bến Ngự CDM |
66 Trần Thúc Nhẫn, phường VĨnh Ninh, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
2343959666 |
20250111 14:12 |
72h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0102108 |
Tòa nhà ACM |
96 Cao Thắng, phường 4, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250112 01:14 |
39h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0155001 |
VPBank Đồng Nai |
K19 Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
2513948958 |
20250112 15:48 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0103016 |
Công ty TNHH Vỹ Lâm |
Cụm Công nghiệp An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
2253757799 |
20250112 06:51 |
33h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0363001 |
VPBank Phú Quốc |
133 Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20250111 16:58 |
67h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0102157 |
Tòa nhà Nexus I |
3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250112 09:45 |
49h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0221015 |
Công ty Việt Thái Vitexco 5 |
KM10, QL 10, xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
2273642159 |
20250112 09:42 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A1124003 |
VPBank Tân Phú CDM 2 |
595-597 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM |
2839735210 |
20250114 08:18 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/01/2025 |
10 |
A1212002 |
VPBank Đò Quan CDM |
Số 35-36, Lô CL 12, khu Đô thị Dệt may Nam Định, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
2283528898 |
20250113 19:59 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/01/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.