TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0242040 |
Trường THCN chế tạo máy |
131 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
2462662577 |
20250111 11:16 |
51h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A1165011 |
VPBank Trung Hòa Nhân Chính CDM |
Tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
2439288880 |
20250110 16:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
3 |
A1299002 |
VPBank Bến Ngự CDM |
66 Trần Thúc Nhẫn, phường VĨnh Ninh, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
2343959666 |
20250111 14:12 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
4 |
A1318002 |
VPBank Châu Đốc CDM |
62-64 Nguyễn Văn Thoại, thị xã Châu Đốc, tỉnhAn Giang |
2963569991 |
20250111 13:45 |
45h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0102108 |
Tòa nhà ACM |
96 Cao Thắng, phường 4, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250112 01:14 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
6 |
A0155001 |
VPBank Đồng Nai |
K19 Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
2513948958 |
20250112 15:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
7 |
A0103016 |
Công ty TNHH Vỹ Lâm |
Cụm Công nghiệp An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
2253757799 |
20250112 06:51 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
8 |
A0363001 |
VPBank Phú Quốc |
133 Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20250111 16:58 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
9 |
A1338004 |
VPBank Hội Sở CDM |
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội |
2439288880 |
20250111 18:12 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
10 |
A0406001 |
VPBank Thảo Điền |
57 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
190545415 |
20250112 20:41 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 14/01/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.