TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0185001 |
VPBank Phú Mỹ Hưng |
85 Hoàng Văn Thái, Q.7, TP Hồ Chí Minh |
02854122093 |
20250508 16: 39 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
2 |
A0187003 |
VPBank Kiến An 2 |
Số 125 Trần Thành Ngọ, phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, thành phố Hải Phòng |
02253577755 |
20250508 17: 27 |
40h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0132015 |
Công ty XNK may Đại Lâm |
Thôn Dễu, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250510 19:18 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
4 |
A0157005 |
Công ty Gỗ Bùi Văn Ngọ-Long An |
Ấp 5, Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
02723524524 |
20250509 00:59 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
5 |
A0221015 |
Công ty Việt Thái Vitexco 5 |
KM10, QL 10, xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250510 17:37 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
6 |
A0242077 |
Tòa nhà Việt Á |
Tòa Nhà Việt Á, Đường Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
02439288880 |
20250510 21:06 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
7 |
A1123002 |
VPBank Thủ Đức CDM |
100C Đặng Văn Bi, khu phố 2, phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
02837222182 |
20250510 11:18 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
8 |
A1338004 |
VPBank Hội Sở CDM |
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội |
02439288880 |
20250510 12:30 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A1338005 |
VPBank Hội Sở CDM II |
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội |
02439288880 |
20250510 13:24 |
24h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0158010 |
Công ty May Sông Hồng Nam Định I |
Quốc lộ 10, huyện Lộc Hà, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20250512 11:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
11 |
A0371001 |
VPBank Nhà Bè |
148B Nguyễn Hữu Thọ, Ấp 5, Xã Phước Kiển |
1900545415 |
20250511 16:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
12 |
A0155014 |
Công ty May Đồng Phú Cường |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250511 5:04 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
13 |
A1234002 |
VPBank Diễn Châu |
Nhà số 43, Tổ 8, Khối 3, TT Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
02383589427 |
20250511 19:04 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
14 |
A0132014 |
UBND xã Ngọc Vân |
Xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250509 18:50 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
15 |
A0370001 |
VPBank Thường Tín |
Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội |
2432203333 |
20250511 9:17 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
16 |
A0187001 |
VPBank Kiến An |
Số 125 Trần Thành Ngọ, phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, thành phố Hải Phòng |
2253577755 |
20250512 6:20 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
17 |
A0157008 |
Công ty Bao Bì Đại Lục 3 |
Lô A2, Khu A, Đường số 1, CCN Lợi Bình Nhơn, TP Tân An, tỉnh Long An |
2723524524 |
20250512 9:51 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
18 |
A1229002 |
VPBank Bình Thuận CDM |
132 Trần Hưng Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
2523835618 |
20250510 13:19 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
19 |
A1352002 |
VPBank Trung Sơn CDM |
49-51 Đường 9A, KDC Trung sơn, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
2873042080 |
20250511 20:51 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/05/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.