TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0159002 |
Công ty Venture |
Km40, QL5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
2203837808 |
20250305 3:49 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 14/3/2025 |
2 |
A0191008 |
Công ty CP May Sông Hồng Phú Thọ |
Khu CN Cổ Tiết, Tam Nông, Phú Thọ |
2106261666 |
20250307 11:55 |
74h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A1226007 |
Chợ Nàng Hai CDM |
Thửa đất số 186, Tờ bản đồ số 22, Khóm Tân Hòa, Phường An Hòa, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp. |
1900545415 |
20250308 18:25 |
49h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0159005 |
Công ty May Việt Trí |
Thôn Đông La, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miên, Hải Dương |
2203837808 |
20250309 16:12 |
42h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A1198002 |
VPBank Nguyễn Trãi CDM |
Số 232+234+236 Đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2373252003 |
20250308 21:23 |
38h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A1386002 |
VPBank Phú Yên CDM |
Số 180-182 Đại lộ Hùng Vương, Phường 7, Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
2713883939 |
20250310 8:09 |
27h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0158032 |
Công ty May Đức Hạnh |
Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
2263636666 |
20250309 07:11 |
28h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0200003 |
VPBank Lạc Quần 2 |
Số 98 Quốc lộ 21, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
2283935961 |
20250308 21:09 |
36h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0221021 |
Công ty Creative Source II |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2273642159 |
20250309 09:51 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0246001 |
VPBank Hố Nai |
212 đường Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 1, Phường Tân Biên, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2518889379 |
20250310 16:40 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 12/3/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.