TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20250428 12:36 |
172h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0132011 |
Xí Nghiệp may Lạng Giang I |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250501 06:34 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/05/2025 |
3 |
A0132012 |
Xí nghiệp May Lạng Giang II |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250501 06:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/05/2025 |
4 |
A0155014 |
Công ty May Đồng Phú Cường |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250430 09:53 |
141h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0207001 |
VPBank Hiệp Hòa |
80, đường 19/5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
02043863544 |
20250501 17:07 |
109h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0221022 |
Công ty Creative Source III |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250430 08:08 |
148h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0132017 |
May Bắc Giang - Lục Nam I |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250505 10:59 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/05/2025 |
8 |
A0159003 |
Công ty TNHH YA-AJM Việt Nam |
Cụm CN An Đồng, xã An Đồng, Nam Sách, Hải Dương |
02203837808 |
20250505 7:56 |
26h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0221020 |
Công ty Creative Source I |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250430 11:44 |
124h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0222001 |
VPBank Bắc Ninh |
34 Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20250430 21:19 |
115h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0366002 |
Công ty CP Hoàng Sơn I |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
02713883939 |
20250504 6:56 |
56h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A0370001 |
VPBank Thường Tín |
Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội |
02432203333 |
20250505 10:52 |
28h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A0406001 |
VPBank Thảo Điền |
57 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250503 13:20 |
53h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A1284002 |
VPBank Gang Thép CDM |
Tổ 10, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083734868 |
20250501 21:43 |
86h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
15 |
A1343002 |
VPBank Văn Thánh CDM |
68 - 70 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
2835127459 |
20250502 21:33 |
88h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
16 |
A1153004 |
VPBank Nghệ An CDM |
Nhà A Khu Thương mại thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
2383588979 |
20250506 08:11 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/05/2025 |
17 |
A0220004 |
Công ty TNHH R Việt Nam |
Tổ 9, Lê Thánh Tông, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250506 15:20 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 07/05/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.