TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0158016 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20250425 13: 44 |
98h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0159004 |
Công ty An Phát |
Lô CN 11-12, Cụm CN An Đồng, xã An Đồng Nam Sách, Hải Dương |
02203837808 |
20250425 20: 50 |
67h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20250428 12:36 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
4 |
A1280002 |
VPBank Đội Cung CDM |
Số 113, đường Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
02383545588 |
20250428 19:55 |
157h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0132011 |
Xí Nghiệp may Lạng Giang I |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250501 06:34 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
6 |
A0132012 |
Xí nghiệp May Lạng Giang II |
Thôn Bằng, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250501 06:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
7 |
A0155014 |
Công ty May Đồng Phú Cường |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250430 09:53 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
8 |
A0207001 |
VPBank Hiệp Hòa |
80, đường 19/5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
02043863544 |
20250501 17:07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
9 |
A0221022 |
Công ty Creative Source III |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250430 08:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
10 |
A0242120 |
Công ty CP Tràng An |
KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội |
02439288880 |
20250503 23:17 |
36h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0242158 |
ATM Số 01 Lương Yên |
01 Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02439288880 |
20250503 17:45 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A0371001 |
VPBank Nhà Bè |
148B Nguyễn Hữu Thọ, Ấp 5, Xã Phước Kiển |
1900545415 |
20250430 14:44 |
117h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A1252008 |
VPBank Linh Đàm CDM |
BT1 - Ô 18 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
02435401864 |
20250503 15:51 |
43h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A0338001 |
VPBank Hội Sở I |
89 Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội |
02439288880 |
20250505 2:00 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
15 |
A0362006 |
Công ty Thời trang Itas Mars |
Khu dân cư Đường Vòng, phường Yên Bình, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
2293835666 |
20250504 17:43 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
16 |
A0132017 |
May Bắc Giang - Lục Nam I |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250505 10:59 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
17 |
A0159003 |
Công ty TNHH YA-AJM Việt Nam |
Cụm CN An Đồng, xã An Đồng, Nam Sách, Hải Dương |
2203837808 |
20250505 7:56 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
18 |
A0221020 |
Công ty Creative Source I |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2273642159 |
20250430 11:44 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
19 |
A0221021 |
Công ty Creative Source II |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2273642159 |
20250504 18:00 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
20 |
A0222001 |
VPBank Bắc Ninh |
34 Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
2223893686 |
20250430 21:19 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
21 |
A0366002 |
Công ty CP Hoàng Sơn I |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
2713883939 |
20250504 6:56 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
22 |
A0370001 |
VPBank Thường Tín |
Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội |
2432203333 |
20250505 10:52 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
23 |
A1102073 |
VPBank Hồ Chí Minh CDM |
165-169 Hàm Nghi, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250502 23:48 |
63h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
24 |
A0406001 |
VPBank Thảo Điền |
57 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250503 13:20 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
25 |
A1154003 |
VPBank Thanh Hóa CDM |
Lô 05+06, đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
2373725856 |
20250505 6:39 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
26 |
A1284002 |
VPBank Gang Thép CDM |
Tổ 10, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
2083734868 |
20250501 21:43 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
27 |
A1343002 |
VPBank Văn Thánh CDM |
68 - 70 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
2835127459 |
20250502 21:33 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
28 |
A1370002 |
VPBank Thường Tín CDM |
Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội. |
2432203333 |
20250504 20:07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
29 |
A1381002 |
VPBank Hội An CDM |
523 Hai Bà Trưng, TP Hội An, tỉnhQuảng Nam |
2353922003 |
20250505 10:14 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 06/05/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.