TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0191009 |
Công ty Baisheng Phú Thọ |
Khu I, xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2106261666 |
20250228 10: 49 |
120h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0261003 |
Tòa nhà Bình Dương Square |
01 Đường Phú Lợi, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
2743683979 |
20250302 21: 44 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0158023 |
Công ty May Sông Hồng Xuân Trường I |
Tổ 18, Trường Chinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20250304 11: 43 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 7/3/2025 |
4 |
A0158024 |
Công ty May Sông Hồng Xuân Trường II |
Tổ 18, Trường Chinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20250304 11: 43 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 7/3/2025 |
5 |
A0242170 |
Công ty Panasonic II |
Lô J1/J2, Khu CN Thăng Long, huyện Đông Anh, Hà Nội |
02439288880 |
20250304 17:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
6 |
A0102120 |
Công ty Keum Dam Vina |
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
02743683979 |
20250305 11:00 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
7 |
A0104001 |
VPBank Đà Nẵng |
112 Phan Chu Trinh, phường Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng |
02363835090 |
20250304 8:27 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
8 |
A0283001 |
VPBank Ninh Kiều |
353 Nguyễn Văn Cừ, Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
02923898071 |
20250305 2:00 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
9 |
A0159002 |
Công ty Venture |
Km40, QL5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
02203837808 |
20250305 3:49 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
10 |
A0104007 |
Mikazuki ATM |
Khu du lịch Xuân Thiều, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
1900545415 |
20250305 11:43 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
11 |
A0103001 |
VPBank Hải Phòng |
Số 31-33 Phạm Ngũ Lão, phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20250304 16:56 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
12 |
A0242070 |
Tòa nhà CT1 Sudico |
KĐT SUDICO, Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội |
02439288880 |
20250305 8:34 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
13 |
A0246001 |
VPBank Hố Nai |
212 đường Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 1, Phường Tân Biên, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
02518889379 |
20250303 8:05 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 6/3/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.