TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1450001 |
VPBank Bà Điểm CDM |
52/10 Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250120 09:03 |
361h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0102108 |
Tòa nhà ACM |
96 Cao Thắng, phường 4, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250122 08:49 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
3 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250126 21:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
4 |
A0132023 |
Công ty Foster II |
1 đường 11,KCN VSIP Bắc Ninh, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
2223893686 |
20250126 08:47 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
5 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
2213856666 |
20250125 17:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
6 |
A1147004 |
MOVENPICK CDM |
Lô D12a, D12b và D12c, Khu 4 thuộc Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
1900545415 |
20250131 15:40 |
93h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A1257002 |
VPBank Nguyễn Duy Trinh CDM |
657-659 đường Nguyễn Duy Trinh, KP4, phường Bình Trưng Đông, Tp Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
2854027942 |
20250130 16:34 |
94h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0147001 |
VPBank Nha Trang |
26 YERSIN, Nha Trang, Khánh Hòa |
2583561887 |
20250202 17:09 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0157008 |
Công ty Bao Bì Đại Lục 3 |
Lô A2, Khu A, Đường số 1, CCN Lợi Bình Nhơn, TP Tân An, tỉnh Long An |
2723524524 |
20250129 11:15 |
125h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0170002 |
UBND P.Vĩnh Lạc |
343- 347 Nguyễn Trung Trực, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20250128 20:32 |
142h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0207001 |
VPBank Hiệp Hòa |
80, đường 19/5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
2043863544 |
20250131 10:07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
12 |
A0212001 |
VPBank Đò Quan |
Số 35-36, Lô CL 12, khu Đô thị Dệt may Nam Định, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
2283528898 |
20250201 07:12 |
73h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
13 |
A0362008 |
Công ty Kính nổi Hạ Long |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
2293835666 |
20250129 20:04 |
158h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A0387001 |
VPBank Phan Văn Trị |
366A29 Phan Văn Trị, phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250129 11:14 |
126h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
15 |
A0341001 |
VPBank Trần Não |
188 -190 Trần Não, Phường An Khánh, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2837408567 |
20250131 12:13 |
80h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
16 |
A1384002 |
VPBank Sa Đéc CDM |
309 Đại Lộ Hùng Vương, phường 01, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
2773876123 |
20250128 15:35 |
146h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
17 |
A1400001 |
VPBank Ninh Thuận CDM |
360 Thống Nhất, Phường Phủ Hà, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
2593517758 |
20250126 11:42 |
198h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
18 |
A1106012 |
VPBank Sài Gòn CDM |
129 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250131 16:13 |
72h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
19 |
A0220001 |
VPBank Hòa Bình |
Số 681, đường Cù Chính Lan, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250203 06:10 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
20 |
A0132007 |
Công ty Thời trang VERT |
Kim Tràng, xã Tân Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250202 13:21 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
21 |
A1393002 |
VPBank Lương Sơn CDM |
629 Trần Phú, tiểu khu 13, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250202 04:24 |
56h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
22 |
A0362002 |
Công ty TNHH YG VINA I |
LO 2,KCN Gian Khẩu,Gia Viễn, Ninh Bình |
2293835666 |
20250203 15:37 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
23 |
A1217004 |
VPBank Cửa Bắc CDM |
Số 70, phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Hà Nội. |
1900545415 |
20250203 19:44 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
24 |
A1280002 |
VPBank Đội Cung CDM |
Số 113, đường Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
2383545588 |
20250203 19:45 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
25 |
A1369002 |
VPBank Yên Phong CDM |
Thôn Ngô Nội, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, Bắc Ninh |
2223681999 |
20250203 19:32 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
26 |
A1371002 |
VPBank Nhà Bè CDM |
148B Nguyễn Hữu Thọ, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250202 19:25 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
27 |
A1288002 |
VPBank Đông Hương CDM |
490 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đồng Hương, TP Thanh Hóa |
2373252688 |
20250201 21:57 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/02/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.