TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0191009 |
Công ty Baisheng Phú Thọ |
Khu I, xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
02106261666 |
20250228 10: 49 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 5/3/2025 |
2 |
A0220012 |
Xí nghiệp 11- Công ty CP Hồ Gươm |
Xóm Mường Lầm, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình |
02183897068 |
20250228 10: 18 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
3 |
A1102138 |
Chung cư Carina Plaza CDM |
1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250227 16: 30 |
43h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02223893686 |
20250301 10: 29 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0153005 |
Công ty TNHH Phú Linh |
Xóm Nam Long, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
1900545415 |
20250228 18: 19 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
6 |
A0259001 |
VPBank Phú Hội |
64 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343943939 |
20250301 15: 17 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A1242181 |
Khu đô thị Gamuda CDM |
Tầng 1 BT08, Đường 2.5 KĐT Gamuda, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1900545415 |
20250301 18: 03 |
42h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250302 08: 57 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
9 |
A0242130 |
Trường TCCS Vũ Trang |
xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
02439288880 |
20250302 12: 33 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
10 |
A0261003 |
Tòa nhà Bình Dương Square |
01 Đường Phú Lợi, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
02743683979 |
20250302 21: 44 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
11 |
A0103001 |
VPBank Hải Phòng |
Số 31-33 Phạm Ngũ Lão, phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20250302 06: 59 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
12 |
A0132010 |
Công ty Cổ phần May Tiên Lục |
Thôn Giữa, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250301 21: 04 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
13 |
A0155017 |
Công ty May Đồng Phú Cường 2 |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
02513948958 |
20250302 17: 23 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
14 |
A0159005 |
Công ty May Việt Trí |
Thôn Đông La, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miên, Hải Dương |
02203837808 |
20250228 16: 34 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
15 |
A0191008 |
Công ty CP May Sông Hồng Phú Thọ |
Khu CN Cổ Tiết, Tam Nông, Phú Thọ |
02106261666 |
20250302 14: 38 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
16 |
A0193005 |
VPBank Trung Kính |
219 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
02462697883 |
20250301 14: 08 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
17 |
A0221020 |
Công ty Creative Source I |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250302 17: 45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
18 |
A0221022 |
Công ty Creative Source III |
Lô CN2 và VN3 diện tích 71.744,3m2 Cụm CN Minh Lãng, xã Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250301 17: 47 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
19 |
A0387001 |
VPBank Phan Văn Trị |
366A29 Phan Văn Trị, phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250228 17: 14 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
20 |
A1343002 |
VPBank Văn Thánh CDM |
68 - 70 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
02835127459 |
20250302 07: 47 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
21 |
A1395005 |
VPBank Văn Giang CDM |
Khu biệt thự Thủy Nguyên, MRA-185A, xã Phụng Công, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
02217301800 |
20250302 14: 55 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 4/3/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.