TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1450001 |
VPBank Bà Điểm CDM |
52/10 Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250120 09:03 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
2 |
A0102108 |
Tòa nhà ACM |
96 Cao Thắng, phường 4, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250122 08:49 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
3 |
A0158037 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng II |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
2263636666 |
20250123 15:14 |
26h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0103016 |
Công ty TNHH Vỹ Lâm |
Cụm Công nghiệp An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
2253757799 |
20250127 05:28 |
177h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0132013 |
Công ty May QT |
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250126 21:48 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
6 |
A0132019 |
HTX ACE WORLD Bình An |
Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250130 05:47 |
89h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0132023 |
Công ty Foster II |
1 đường 11,KCN VSIP Bắc Ninh, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
2223893686 |
20250126 08:47 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
8 |
A0132030 |
Công ty GOLDSUN Bắc Ninh |
Lô H12, Khu Công nghiệp Quế Võ 1, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
2223893686 |
20250126 07:26 |
191h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0158008 |
Sông Hồng Hải Hậu I |
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20250125 09:04 |
218h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0158009 |
Sông Hồng Hải Hậu II |
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20250125 09:00 |
218h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
11 |
A0158015 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20250125 14:27 |
213h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
12 |
A0361003 |
Công ty kết cấu thép 568 |
Km 33 Quốc Lộ 5, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
2213856666 |
20250125 17:08 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
13 |
A1102146 |
Phạm Văn Chiêu CDM |
372 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Q. Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250201 18:08 |
25h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
14 |
A1135002 |
VPBank Lương Thế Vinh CDM |
ML6 căn 25-26, Khu đô thị Vinhome Greenbay, phường Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
2438684843 |
20250131 15:47 |
43h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
15 |
A1147004 |
MOVENPICK CDM |
Lô D12a, D12b và D12c, Khu 4 thuộc Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
1900545415 |
20250131 15:40 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
16 |
A1257002 |
VPBank Nguyễn Duy Trinh CDM |
657-659 đường Nguyễn Duy Trinh, KP4, phường Bình Trưng Đông, Tp Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
2854027942 |
20250130 16:34 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
17 |
A0147001 |
VPBank Nha Trang |
26 YERSIN, Nha Trang, Khánh Hòa |
2583561887 |
20250202 17:09 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
18 |
A0157008 |
Công ty Bao Bì Đại Lục 3 |
Lô A2, Khu A, Đường số 1, CCN Lợi Bình Nhơn, TP Tân An, tỉnh Long An |
2723524524 |
20250129 11:15 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
19 |
A0170002 |
UBND P.Vĩnh Lạc |
343- 347 Nguyễn Trung Trực, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20250128 20:32 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
20 |
A0207001 |
VPBank Hiệp Hòa |
80, đường 19/5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
2043863544 |
20250131 10:07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
21 |
A0212001 |
VPBank Đò Quan |
Số 35-36, Lô CL 12, khu Đô thị Dệt may Nam Định, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
2283528898 |
20250201 07:12 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
22 |
A0362008 |
Công ty Kính nổi Hạ Long |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
2293835666 |
20250129 20:04 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
23 |
A0387001 |
VPBank Phan Văn Trị |
366A29 Phan Văn Trị, phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250129 11:14 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
24 |
A1108004 |
VPBank Quảng Ninh CDM |
Số 12, Đường 25-4, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
2033657668 |
20250202 12:57 |
27h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
25 |
A0341001 |
VPBank Trần Não |
188 -190 Trần Não, Phường An Khánh, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2837408567 |
20250131 12:13 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
26 |
A1384002 |
VPBank Sa Đéc CDM |
309 Đại Lộ Hùng Vương, phường 01, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
2773876123 |
20250128 15:35 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
27 |
A1400001 |
VPBank Ninh Thuận CDM |
360 Thống Nhất, Phường Phủ Hà, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
2593517758 |
20250126 11:42 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
28 |
A1305005 |
VPBank Lý Thường Kiệt CDM |
112-118 Lý Thường Kiệt, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
2838691990 |
20250128 20:54 |
162h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
29 |
A1106012 |
VPBank Sài Gòn CDM |
129 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, TP Hồ Chí Minh |
2838210076 |
20250131 16:13 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
30 |
A0220001 |
VPBank Hòa Bình |
Số 681, đường Cù Chính Lan, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250203 06:10 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
31 |
A0132007 |
Công ty Thời trang VERT |
Kim Tràng, xã Tân Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
2043555565 |
20250202 13:21 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
32 |
A1393002 |
VPBank Lương Sơn CDM |
629 Trần Phú, tiểu khu 13, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20250202 04:24 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/02/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.