TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1396002 |
VPBank Đồng Văn CDM |
185 Tổ dân phố Nguyễn Hữu Tiến, thị xã Duy Tiên, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
1900545415 |
20241209 11:56 |
53h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A1391002 |
VPBank Hoa Lư CDM |
925 Đại Cồ Việt, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
2293835666 |
20241210 18:04 |
40h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A1409001 |
VPBank Thanh Trì CDM |
TT3-01 và TT3-02, Tòa chung cư IEC, đường Vũ Lăng, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì,Hà Nội |
1900545415 |
20241210 06:53 |
35h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0159002 |
Công ty Venture |
Km40, QL5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
2203837808 |
20241211 17:14 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/12/2024 |
5 |
A0358003 |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
2263636666 |
20241211 18:18 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/12/2024 |
6 |
A1257002 |
VPBank Nguyễn Duy Trinh CDM |
657-659 đường Nguyễn Duy Trinh, KP4, phường Bình Trưng Đông, Tp Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
2854027942 |
20241211 16:53 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/12/2024 |
7 |
A1308002 |
VPBank Thành Nam CDM |
Số 350 đường Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định |
2283555678 |
20241211 20:13 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/12/2024 |
8 |
A1412001 |
VPBank Hoài Đức CDM |
Số 23-24 Lô 38, KĐT GELEXIMCO, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
1900545415 |
20241211 20:12 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 13/12/2024 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.