TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0157001 |
VPBank Long An |
Số 6 Lê Cao Dõng, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An |
2723524524 |
20241130 15:37 |
96h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0157005 |
Công ty Gỗ Bùi Văn Ngọ-Long An |
Ấp 5, Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
2723524524 |
20241202 17:33 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 06/12/2024 |
3 |
A0261003 |
Tòa nhà Bình Dương Square |
01 Đường Phú Lợi, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
2743683979 |
20241203 19:30 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 06/12/2024 |
4 |
A1102137 |
Chung cư Khánh Hội 2 CDM |
360A Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20241203 19:30 |
39h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0157003 |
Công ty Bao Bì Đại Lục |
Cụm Công nghiệp Long Bình Nhơn, Xã Long Bình Nhơn, TP Tân An, tỉnh Long An |
2723524524 |
20241203 01:33 |
26h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A1183002 |
VPBank Kỳ Hòa CDM |
276C CMT8, P.10, Q.3, TP Hồ Chí Minh |
2838303490 |
20241204 20:34 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 06/12/2024 |
7 |
A1369002 |
VPBank Yên Phong CDM |
Thôn Ngô Nội, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, Bắc Ninh |
2223681999 |
20241204 22:43 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 06/12/2024 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.