TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1242194 |
CT7 Dương Nội CDM |
CT7 KĐT Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
1900545415 |
20240823 10:28 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/11/2024 |
2 |
A1351005 |
VPBank Bến Thành CDM |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
02839101868 |
20241003 10:03 |
887H |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0158028 |
Công ty TNHH Long Yu VN |
KM9, Thôn Cao Lộng, xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20241108 16:47 |
103H |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0159002 |
Công ty Venture |
Km40, QL5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
02203837808 |
20241109 08:45 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/11/2024 |
5 |
A0103016 |
Công ty TNHH Vỹ Lâm |
Cụm Công nghiệp An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng |
02253757799 |
20241110 09: 12 |
73H |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A1102124 |
Công ty Tài chính FE CDM |
144 Cộng Hòa, P12, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
02839485934 |
20241111 10: 11 |
47h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A0104006 |
Công ty TNHH Lovepop Việt Nam |
Lô X9-1, đường số 14B, KCN Hòa Khánh mở rộng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng |
02363835090 |
20241111 18: 06 |
41H |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0219001 |
VPBank Đông Đô |
362 Phố Huế, Lê Đại Hành, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02439744107 |
20241111 15: 29 |
27H |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
9 |
A0242130 |
Trường TCCS Vũ Trang |
xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
02439288880 |
20241112 13:34 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/11/2024 |
10 |
A0242108 |
Trường Thể dục Thể thao Thanh Thiếu Nhi |
KĐT Đền Lừ, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
02439288880 |
20241112 14:03 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 15/11/2024 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.