TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0242158 |
ATM Số 01 Lương Yên |
01 Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2439288880 |
20241029 10:17 |
79h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
2 |
A1242194 |
CT7 Dương Nội CDM |
CT7 KĐT Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
1900545415 |
20240823 10:28 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 08/11/2024 |
3 |
A1351005 |
VPBank Bến Thành CDM |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
2839101868 |
20241003 10:03 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 08/11/2024 |
4 |
A0158015 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20241030 17:48 |
44h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
5 |
A0158016 |
Công ty TT Pro Sport |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
2283830545 |
20241030 17:53 |
42h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
6 |
A0220006 |
Công ty CPXNK 3-2 Hòa Bình |
Số 14 An Dương Vương, phường Chăm Mát, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
2183897068 |
20241027 11:23 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
7 |
A0242108 |
Trường Thể dục Thể thao Thanh Thiếu Nhi |
KĐT Đền Lừ, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
2439288880 |
20241030 09: 22 |
71h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
8 |
A0362008 |
Công ty Kính nổi Hạ Long |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
2293835666 |
20241031 10:30 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
9 |
A0270001 |
VPBank Ba Đình |
Tầng 1 tòa nhà Việt Hải, Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
2432474050 |
20241031 16:45 |
24h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
10 |
A0127001 |
VPBank Hải Vân |
523 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
2363758939 |
20241101 16:01 |
67h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
11 |
A0242051 |
Lữ Đoàn 205 |
22 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
2439288880 |
20241102 18:36 |
44h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
12 |
A1127002 |
VPBank Hải Vân CDM |
523 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
2363758939 |
20241101 10:17 |
71h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
13 |
A1349002 |
VPBank Lái Thiêu CDM |
68A đường Nguyễn Văn Tiết, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
2743662486 |
20241102 19:51 |
36h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
14 |
A1409001 |
VPBank Thanh Trì CDM |
TT3-01 và TT3-02, Tòa chung cư IEC, đường Vũ Lăng, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì,Hà Nội |
1900545415 |
20241102 05:23 |
51h |
Máy ATM dã hoạt động bình thường |
15 |
A0170001 |
VPBank Kiên Giang |
4 Trần Phú, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20241102 16:45 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
16 |
A0207003 |
VPBank Hiệp Hòa 2 |
80, đường 19/5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
2043863544 |
20241102 8:50 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
17 |
A0165001 |
VPBank Trung Hòa Nhân Chính |
Tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
2462695986 |
20241104 14:57 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 09/11/2024 |
18 |
A1349002 |
VPBank Lái Thiêu CDM |
68A đường Nguyễn Văn Tiết, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
2743662486 |
20241102 19:03 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
19 |
A0159003 |
Công ty TNHH YA-AJM Việt Nam |
Cụm CN An Đồng, xã An Đồng, Nam Sách, Hải Dương |
2203837808 |
20241103 19:06 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
20 |
A0170002 |
UBND P.Vĩnh Lạc |
343- 347 Nguyễn Trung Trực, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2973948111 |
20241103 11:31 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
21 |
A1457001 |
VPBank Bảo Lộc CDM |
509 - 509B Trần Phú, Phường B’Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1900545415 |
20241103 10:34 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 05/11/2024 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.