TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1242194 |
CT7 DUONG NOI CDM |
CC CT7 KDT MOI DUONG NOI,P. DUONG NOI, HA DONG, HA NOI |
1900545415 |
20240823 10:28 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/10/2024 |
2 |
A0132031 |
CONG TY TAIXIN VINA |
KCN VSIP BAC NINH, DAI DONG, TIEN DU, BAC NINH |
2223893686 |
20240928 09: 24 |
199h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0103016 |
CONG TY TNHH VY LAM |
CUM CN AN LAO, TT AN LAO, AN LAO, HAI PHONG |
2253757799 |
20240907 14: 03 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
4 |
A1341002 |
VPBANK TRAN NAO CDM |
188-190 TRAN NAO, PHUONG AN KHANH, THU DUC, HO CHI MINH |
2837408567 |
20241001 23: 06 |
34h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0291001 |
VPBANK Y YEN |
DUONG 57A, TT LAM, Y YEN, NAM DINH |
2283959596 |
20241002 16:06 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
6 |
A0220012 |
XN 11- CTY CP HO GUOM |
XOM MUONG LAM, XA PHONG PHU, TAN LAC, HOA BINH |
2183897068 |
20241002 18:24 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
7 |
A0132012 |
XI NGHIEP MAY LANG GIANG II |
THON BANG, XA NGHIA HOA, LANG GIANG, BAC GIANG |
02043555565 |
20241002 18:22 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
8 |
A1107006 |
VPBANK CAN THO CDM |
52-54 TRAN VAN KHEO, NINH KIEU, CAN THO |
2923815766 |
20241002 23:25 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
9 |
A0365003 |
VIMICO LAO CAI |
XA BAN VUOC, BAT XAT, LAO CAI |
2143876666 |
20241003 13:55 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến ngày 04/10/2024 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.