TT
|
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0239001 |
VPBANK NUI THANH |
429 NUI THANH, PHUONG HOA CUONG BAC, HAI CHAU, DA NANG |
02363621371 |
20221015 19: 56 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến 10/11/2022 |
2 |
A1120005 |
VPBANK DONG SAI GON CDM |
P6-SH.10 CCU PARK 6, PHUONG 22, BINH THANH, HO CHI MINH |
02854046521 |
20221031 11: 00 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến 07/11/2022 |
3 |
A1147003 |
VPBANK NHA TRANG CDM |
26 YERSIN, PHUONG VAN THANG, NHA TRANG, KHANH HOA |
02583561887 |
20221101 17: 12 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0155014 |
ATM CONG TY MAY DONG PHU CUONG |
C1-4 CCN PHU CUONG, XA PHU CUONG, DINH QUAN, DONG NAI |
02513948958 |
20221102 16: 17 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A0235011 |
VPBANK HA TAY |
HUD3 TOWER, 121-123 TO HIEU, NGUYEN TRAI, HA DONG, HA NOI |
02433552701 |
20221101 17: 12 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A0157003 |
BAO BI DAI LUC |
CUM CN LOI BINH NHON, TAN AN, LONG AN |
02723524524 |
20221102 14: 07 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến 04/11/2022 |
7 |
A1381002 |
VPBANK HOI AN CDM |
523 HAI BA TRUNG, HOI AN, QUANG NAM |
02353922003 |
20221101 17: 21 |
|
Dự kiến dừng hoạt động đến 04/11/2022 |
8 |
A0242071 |
TOA NHA CT9 SUDICO |
MY DINH, NAM TU LIEM, HA NOI |
02439288880 |
20221102 12: 46 |
|
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.